danh từ
cái nhẫn
the bell rings: chuông reo, chuông kêu leng keng
the telephone is ringing: chuông điện thoại đang réo
cái đai (thùng...)
to ring the alarm: rung chuông báo động
to ring a burial: rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng
to ring down the curtain: rung chuông hạ màn
vòng tròn
to ring a coin: gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả
ngoại động từ
đeo nhẫn cho (ai), đeo vòng cho (ai)
the bell rings: chuông reo, chuông kêu leng keng
the telephone is ringing: chuông điện thoại đang réo
xỏ vòng mũi cho (trâu, bò)
to ring the alarm: rung chuông báo động
to ring a burial: rung chuông báo hiệu giờ làm lễ mai táng
to ring down the curtain: rung chuông hạ màn
đánh đai (thùng)
to ring a coin: gõ (gieo) đồng tiền xem thật hay giả