danh từ
sự hợp nhất, sự kết hợp, sự liên kết; liên minh, liên hiệp
the union of several co-operatives: sự hợp nhất của nhiều hợp tác xã
a union by treaty: sự liên kết bằng hiệp ước
sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp
union is strength: đoàn kết là sức mạnh
the union of the nation: sự đoàn kết của dân tộc
hiệp hội, liên hiệp; đồng minh; liên bang
the Soviet Union: Liên bang Xô-viết
the Union: nước Mỹ
Default
hợp
u. of sets hợp nhất của các tập hợp
u. of spheres (tô pô) bó hình cầu