tính từ
khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh
to sound a trumpet: thổi kèn
to sound a horn: thổi tù và
lành lặn, không hỏng, không giập thối
it sounds as if a tap were running: nghe như có cái vòi nước đang chảy
it sounds very hollow: nghe có vẻ trống rỗng quá
it sounds all right: nghe có vẻ được lắm
đúng đắn, có cơ sở, vững; lôgic, hợp lý
a sound doctrine: một học thuyết đứng đắn
sound argument: một lý lẽ có cơ sở
sound views: quan điểm hợp lý
phó từ
ngon lành (ngủ)
to sound a trumpet: thổi kèn
to sound a horn: thổi tù và