Định nghĩa của từ consortium

consortiumnoun

tập đoàn

/kənˈsɔːtiəm//kənˈsɔːrʃiəm/

Từ "consortium" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 16 từ tiếng Latin "consortium," có nghĩa là một nhóm hoặc hiệp hội gồm những người hoặc tổ chức. Từ tiếng Anh "consort" có nguồn gốc từ cùng một gốc tiếng Latin, ám chỉ vợ/chồng hoặc bạn đồng hành. Trong bối cảnh kinh doanh và kinh tế, thuật ngữ "consortium" được sử dụng để mô tả một nhóm các công ty hoặc tổ chức tự nguyện hợp tác với nhau vì một mục đích hoặc dự án cụ thể, chẳng hạn như tiến hành nghiên cứu, chia sẻ tài nguyên hoặc đấu thầu hợp đồng. Ý tưởng đằng sau một tập đoàn là khai thác sức mạnh và chuyên môn kết hợp của các thành viên để đạt được một mục tiêu chung có thể nằm ngoài tầm với của bất kỳ tổ chức riêng lẻ nào.

Tóm Tắt

type danh từ, số nhiều consortium

meaningcôngxoocxiom

namespace
Ví dụ:
  • The consortium of tech companies announced plans to collaborate on a new venture in the field of artificial intelligence.

    Nhóm các công ty công nghệ đã công bố kế hoạch hợp tác trong một dự án mới trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo.

  • The pharmaceutical consortium is joining forces to fund research into new cures for neurological diseases.

    Nhóm công ty dược phẩm đang hợp tác để tài trợ cho nghiên cứu tìm ra phương pháp chữa trị mới cho các bệnh thần kinh.

  • The consortium of universities is working together on a project to develop more sustainable transportation systems.

    Nhóm các trường đại học đang hợp tác thực hiện một dự án nhằm phát triển các hệ thống giao thông bền vững hơn.

  • The consortium of environmental organizations is advocating for stronger international policies to combat climate change.

    Liên minh các tổ chức môi trường đang vận động cho các chính sách quốc tế mạnh mẽ hơn để chống lại biến đổi khí hậu.

  • The consortium of airlines is partnering to provide more consistent and convenient service to passengers traveling between major hubs.

    Liên đoàn các hãng hàng không đang hợp tác để cung cấp dịch vụ đồng bộ và thuận tiện hơn cho hành khách di chuyển giữa các trung tâm lớn.

  • The consortium of healthcare institutions is pooling resources to improve patient outcomes and reduce costs.

    Liên minh các tổ chức chăm sóc sức khỏe đang tập hợp nguồn lực để cải thiện kết quả điều trị cho bệnh nhân và giảm chi phí.

  • The consortium of non-profit organizations is partnering with African governments to provide better access to healthcare and education in rural areas.

    Liên minh các tổ chức phi lợi nhuận đang hợp tác với các chính phủ châu Phi để cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe và giáo dục tốt hơn ở các vùng nông thôn.

  • The consortium of automakers is collaborating on research and development to create newer, more efficient vehicles.

    Nhóm các nhà sản xuất ô tô đang hợp tác nghiên cứu và phát triển để tạo ra những loại xe mới hơn và hiệu quả hơn.

  • The consortium of space agencies is working to create an international space station as a scientific hub for countries to work together on space exploration.

    Nhóm các cơ quan vũ trụ đang nỗ lực xây dựng một trạm vũ trụ quốc tế làm trung tâm khoa học để các quốc gia cùng nhau hợp tác thám hiểm không gian.

  • The consortium of fashion brands is coming together to promote sustainability in the industry and ensure fair labor practices for workers.

    Liên minh các thương hiệu thời trang đang hợp tác để thúc đẩy tính bền vững trong ngành và đảm bảo thực hành lao động công bằng cho người lao động.