danh từ
hồi chuông báo tử
điềm cáo chung, điềm tận số (của một chế độ, một tập đoàn...)
động từ
rung lên ai oán, kêu lên buồn thảm
báo điềm cáo chung, báo điềm tận số
(từ cổ,nghĩa cổ) đánh hồi chuông báo tử
Đập
/nel//nel/Từ "knell" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cnyllan", có nghĩa là "rung". Nghĩa hiện tại của nó là "tiếng chuông trầm, bị bóp nghẹt dùng trong tang lễ", phát triển từ cách sử dụng ban đầu của nó như một từ để mô tả âm thanh xa xăm của tiếng chuông reo. Vào thời trung cổ, tiếng chuông là tiếng chuông báo hiệu các sự kiện khác nhau, chẳng hạn như bắt đầu buổi lễ nhà thờ hoặc kết thúc giờ cầu nguyện. Khi những chiếc chuông này trở nên dài hơn và bị bóp nghẹt hơn theo thời gian để tạo ra âm thanh riêng biệt, chúng đã trở thành biểu tượng của tang lễ và tang lễ vào thế kỷ 16. Ngày nay, tiếng chuông nhà thờ và tiếng chuông cầm tay vẫn thường được nghe thấy trong các đám tang và như một lời tri ân dành cho người đã khuất. Âm thanh u ám và trang nghiêm của nó đóng vai trò như một lời nhắc nhở đáng nhớ rằng cái chết là một phần tự nhiên của cuộc sống và những người thân yêu đã khuất nên được tưởng nhớ, tôn vinh và tôn vinh.
danh từ
hồi chuông báo tử
điềm cáo chung, điềm tận số (của một chế độ, một tập đoàn...)
động từ
rung lên ai oán, kêu lên buồn thảm
báo điềm cáo chung, báo điềm tận số
(từ cổ,nghĩa cổ) đánh hồi chuông báo tử
Tiếng chuông nhà thờ buồn thảm vang vọng khắp những con phố vắng tanh khi đoàn tang lễ đi qua.
Tin tức về căn bệnh của ông như hồi chuông báo hiệu sự diệt vong không thể tránh khỏi.
Việc nhận ra cuộc hôn nhân của mình đã kết thúc như hồi chuông báo tử khiến cô đau đớn.
Tiếng động cơ đột ngột ngừng lại báo hiệu sự sống sót của họ khi con thuyền chìm.
Cuộc gọi điện thoại thông báo tin xấu từ bác sĩ đã gióng lên hồi chuông báo tử không thể vãn hồi.
Sự im lặng sau những lời cuối cùng của cha cô thật chói tai, như hồi chuông báo hiệu của một giai điệu rùng rợn.
Việc công việc mơ ước của cô bị hủy bỏ đột ngột như một hồi chuông báo tử, làm tan vỡ mọi tham vọng của cô.
Tiếng còi xe chói tai của người soát vé báo hiệu hồi chuông kết thúc cuộc hành trình khi họ dừng lại.
Tiếng còi tàu inh ỏi báo hiệu chuyến đi của họ sắp kết thúc.
Khi cặp đôi chia tay sau một cuộc cãi vã, sự bình yên mong manh giữa họ sụp đổ như hồi chuông báo tử cho một mối quan hệ.
All matches