danh từ
thuế qua đường, thuế qua cầu; thuế đậu bến; thuế chỗ ngồi (ở chợ...)
to toll the bell: rung chuông
phần thóc công xay (phần thóc giữ lại để cho tiền công xay)
the clock tolled midnight: đồng hồ điểm 12 giờ đêm
số người bị tai nạn xe cộ
to toll someone's death: rung chuông báo tử người nào
nội động từ
thu thuế (cầu, đường, chợ...)
to toll the bell: rung chuông
nộp thuế (cầu, đường, chợ...)
the clock tolled midnight: đồng hồ điểm 12 giờ đêm