Định nghĩa của từ encompass

encompassverb

bao gồm

/ɪnˈkʌmpəs//ɪnˈkʌmpəs/

Từ "encompass" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "in" hoặc "into" và "compangere" có nghĩa là "chứa đựng" hoặc "ôm lấy". Vào thời trung cổ, thuật ngữ "encompass" được sử dụng để mô tả quá trình chứa đựng hoặc ôm lấy một thứ gì đó trong một thực thể lớn hơn hoặc một tổng thể. Vào thời trung cổ, thuật ngữ "encompass" được sử dụng để mô tả quá trình chứa đựng hoặc ôm lấy một thứ gì đó trong một thực thể lớn hơn hoặc một tổng thể. Tiền tố tiếng Latin "in" được sử dụng để chỉ ra rằng một thứ gì đó đang được bao bọc hoặc đưa vào một thứ khác, trong khi động từ tiếng Latin "compangere" được sử dụng để chỉ ra rằng một thứ gì đó đang được chứa đựng hoặc ôm lấy trong một thực thể lớn hơn hoặc một tổng thể. Trong tiếng Anh, từ "encompass" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 16, khi nó được dùng để mô tả quá trình chứa đựng hoặc bao hàm một cái gì đó trong một thực thể lớn hơn hoặc một tổng thể. Từ đó, từ này đã được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm toán học và triết học, để mô tả quá trình chứa đựng hoặc bao hàm một cái gì đó trong một thực thể lớn hơn hoặc một tổng thể. Trong toán học và triết học, từ "encompass" được dùng để mô tả quá trình chứa đựng hoặc bao hàm một cái gì đó trong một thực thể lớn hơn hoặc một tổng thể. Trong toán học, thuật ngữ "encompass" được dùng để mô tả quá trình chứa đựng một tập hợp các giá trị hoặc hàm trong một tập hợp các giá trị hoặc hàm lớn hơn, trong khi trong triết học, thuật ngữ "encompass" được dùng để mô tả quá trình bao hàm một thực thể lớn hơn hoặc một tổng thể. Tóm lại, từ "encompass" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "in" hoặc "into" và "compangere" có nghĩa là "bao gồm" hoặc "ôm trọn". Từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm toán học và triết học, để mô tả quá trình bao gồm hoặc ôm trọn một cái gì đó trong một thực thể lớn hơn hoặc một tổng thể.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningvây quanh, bao quanh

meaningbao gồm chứa đựng

meaninghoàn thiện, hoàn thành

namespace

to include a large number or range of things

để bao gồm một số lượng lớn hoặc nhiều thứ

Ví dụ:
  • The job encompasses a wide range of responsibilities.

    Công việc bao gồm nhiều trách nhiệm.

  • The group encompasses all ages.

    Nhóm bao gồm mọi lứa tuổi.

  • The national park encompasses over 500 square miles of mountainous terrain, making it a paradise for hikers and wildlife enthusiasts.

    Công viên quốc gia này bao gồm hơn 500 dặm vuông địa hình đồi núi, khiến nơi đây trở thành thiên đường cho những người đi bộ đường dài và những người đam mê động vật hoang dã.

  • The festival encompasses a wide range of cultural events, from traditional dance performances to modern music concerts.

    Lễ hội bao gồm nhiều sự kiện văn hóa, từ biểu diễn múa truyền thống đến hòa nhạc hiện đại.

  • The new company's mission statement encompasses values such as integrity, innovation, and customer satisfaction.

    Tuyên bố sứ mệnh của công ty mới bao gồm các giá trị như tính chính trực, đổi mới và sự hài lòng của khách hàng.

to surround or cover something completely

bao quanh hoặc bao phủ một cái gì đó hoàn toàn

Ví dụ:
  • The fog soon encompassed the whole valley.

    Sương mù nhanh chóng bao trùm toàn bộ thung lũng.