danh từ
(Ê
thắt lưng
to girdle somebody's waist: ôm ngang lưng ai
vòng đai
a girdle of green fields round a town: vòng đai cánh đồng xanh xung quanh thành phố
ngoại động từ
thắt lưng; bao quanh bằng vòng đai
ôm
to girdle somebody's waist: ôm ngang lưng ai
bóc một khoanh vỏ (quanh thân cây)
a girdle of green fields round a town: vòng đai cánh đồng xanh xung quanh thành phố