Định nghĩa của từ confederacy

confederacynoun

liên bang

/kənˈfedərəsi//kənˈfedərəsi/

Từ "confederacy" có nguồn gốc từ thuật ngữ tiếng Latin "confederatio" vào thế kỷ 16, có nghĩa là "hiệp ước hoặc thỏa thuận giữa các quốc gia hoặc dân tộc". Thuật ngữ này sau đó được đưa vào tiếng Anh trung đại là "confederacy," dùng để chỉ sự hợp nhất hoặc liên minh của các quốc gia hoặc cường quốc vì một mục đích chung. Vào thế kỷ 17 và 18, thuật ngữ "confederacy" thường được dùng để mô tả các liên minh lỏng lẻo giữa các cường quốc châu Âu, chẳng hạn như Đế chế La Mã Thần thánh hoặc Liên minh châu Âu. Trong bối cảnh của Hoa Kỳ, thuật ngữ này trở nên quan trọng với sự hình thành của Điều khoản Liên bang vào năm 1781, trong đó nêu rõ mối quan hệ giữa 13 thuộc địa ban đầu. Trong suốt thế kỷ 19 và 20, thuật ngữ "confederacy" tiếp tục được dùng để mô tả nhiều liên minh và liên minh khác nhau, bao gồm Liên minh châu Mỹ trong Nội chiến Hoa Kỳ. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng để mô tả bất kỳ thỏa thuận chính thức hoặc không chính thức nào giữa các quốc gia, dân tộc hoặc các thực thể khác vì mục tiêu hoặc lợi ích chung.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningliên minh

meaningliên bang

meaningsự âm mưu, cuộc âm mưu; sự cấu kết

namespace

a union of states, groups of people or political parties with the same aim

một liên minh các quốc gia, nhóm người hoặc đảng phái chính trị có cùng mục đích

Ví dụ:
  • During the American Civil War, several Southern states formed a confederacy in an attempt to secede from the United States.

    Trong Nội chiến Hoa Kỳ, một số tiểu bang miền Nam đã thành lập liên minh nhằm mục đích ly khai khỏi Hoa Kỳ.

  • The Confederacy relied heavily on agriculture, particularly cotton, to fuel its economy.

    Liên minh miền Nam phụ thuộc rất nhiều vào nông nghiệp, đặc biệt là bông, để thúc đẩy nền kinh tế.

  • The Confederate flag has become a symbol of white supremacy for many people, despite its historical usage in the Confederacy.

    Đối với nhiều người, lá cờ Liên minh miền Nam đã trở thành biểu tượng của quyền tối cao của người da trắng, mặc dù nó từng được sử dụng trong Liên minh miền Nam trong lịch sử.

  • After the war, the Confederacy was left in a state of poverty and despair, struggling to rebuild its economy.

    Sau chiến tranh, Liên minh miền Nam rơi vào tình trạng nghèo đói và tuyệt vọng, phải vật lộn để xây dựng lại nền kinh tế.

  • The Confederacy's defeat was largely attributed to Union General Ulysses S. Grant's relentless military tactics.

    Thất bại của Liên minh miền Nam phần lớn là do chiến thuật quân sự không ngừng nghỉ của Tướng Liên bang Ulysses S. Grant.

the eleven southern states of the US that left the United States in 1860–1, starting the American Civil War

mười một tiểu bang miền nam Hoa Kỳ đã rời khỏi Hoa Kỳ vào năm 1860–1, bắt đầu Nội chiến Hoa Kỳ

Từ, cụm từ liên quan