Định nghĩa của từ junta

juntanoun

Junta

/ˈdʒʌntə//ˈhʊntə/

Thuật ngữ "junta" ban đầu xuất phát từ tiếng Tây Ban Nha "juntavirus" hoặc "hội đồng chung", ám chỉ một nhóm cá nhân tụ họp lại để giải quyết một vấn đề cụ thể hoặc thực hiện một nhiệm vụ cụ thể. Trong cách sử dụng hiện đại, junta thường ám chỉ một nhóm các nhà lãnh đạo quân sự hoặc những cá nhân quyền lực khác nắm quyền kiểm soát chính phủ, thường là thông qua một cuộc đảo chính. Từ junta trở nên phổ biến trong thế kỷ 20, đặc biệt là ở các nước Mỹ Latinh, nơi các chế độ độc tài thường lên nắm quyền thông qua các cuộc đảo chính quân sự do các nhà lãnh đạo junta lãnh đạo. Ngày nay, thuật ngữ junta vẫn tiếp tục được sử dụng chủ yếu như một từ đồng nghĩa với một chính phủ quân sự hoặc một hội đồng cầm quyền gồm các quan chức quân sự.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninghội đồng tư vấn; uỷ ban hành chính (ở Tây ban nha, Y)

meaning(xem) junta

namespace
Ví dụ:
  • After a coup d'état, a junta took over the government and suspended the constitution.

    Sau cuộc đảo chính, chính quyền quân sự đã nắm quyền chính phủ và đình chỉ hiến pháp.

  • The military junta ruled the country for several years, implementing strict laws and suppressing opposition.

    Chính quyền quân sự đã cai trị đất nước trong nhiều năm, thực thi luật pháp nghiêm ngặt và đàn áp phe đối lập.

  • The group of power-seeking officials who recently seized control of the government is being referred to as a military junta.

    Nhóm quan chức tìm kiếm quyền lực gần đây đã nắm quyền kiểm soát chính phủ được gọi là chính quyền quân sự.

  • The junta has imposed a nationwide curfew in response to public demonstrations and civil unrest.

    Chính quyền quân sự đã áp đặt lệnh giới nghiêm trên toàn quốc để ứng phó với các cuộc biểu tình và bất ổn dân sự.

  • The international community has condemned the actions of the military junta and called for the restoration of democratic governance.

    Cộng đồng quốc tế lên án hành động của chính quyền quân sự và kêu gọi khôi phục nền chính quyền dân chủ.

  • The junta has promised to hold free and fair elections, but many are skeptical of their commitment to democracy.

    Chính quyền quân sự đã hứa sẽ tổ chức các cuộc bầu cử tự do và công bằng, nhưng nhiều người vẫn nghi ngờ về cam kết của họ đối với nền dân chủ.

  • The junta's human rights record has been criticized by various human rights organizations.

    Thành tích nhân quyền của chính quyền quân sự đã bị nhiều tổ chức nhân quyền chỉ trích.

  • The people of the country are demanding that the military junta resign and allow for a peaceful transition of power.

    Người dân nước này đang yêu cầu chính quyền quân sự từ chức và cho phép chuyển giao quyền lực một cách hòa bình.

  • Leaders of the opposition are warning the junta against violating the human rights of civilians.

    Các nhà lãnh đạo phe đối lập đang cảnh báo chính quyền quân sự không được vi phạm nhân quyền của người dân.

  • The junta has shown little regard for the fundamental freedoms and rights of the people, and it is incumbent upon them to ensure a peaceful transition to democratic rule.

    Chính quyền quân sự không mấy quan tâm đến các quyền và tự do cơ bản của người dân, và họ có trách nhiệm đảm bảo quá trình chuyển đổi hòa bình sang chế độ dân chủ.