danh từ
sự nhạo báng, sự chế nhạo, sự chế giễu, sự giễu cợt
to gird [on] a sword: đeo gươm vào
to gird one's clothes: thắt lưng áo vào
động từ
nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt
to gird [on] a sword: đeo gươm vào
to gird one's clothes: thắt lưng áo vào