danh từ
chuông hoà âm, chuông chùm
(số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm
to chime in a conversation: xen vào câu chuyện
hoà âm, hợp âm
your plan chimes in with mine: kế hoạch của anh ăn khớp với kế hoạch của tôi
ngoại động từ
đánh (chuông), rung (chuông)
gõ (giờ), đánh (giờ) (đồng hồ)
to chime in a conversation: xen vào câu chuyện
nói lặp đi lặp lại một cách máy móc
your plan chimes in with mine: kế hoạch của anh ăn khớp với kế hoạch của tôi