Định nghĩa của từ chime

chimeverb

kêu vang

/tʃaɪm//tʃaɪm/

Từ "chime" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Việc sử dụng từ này được ghi chép sớm nhất có niên đại từ khoảng năm 725 sau Công nguyên. Nó bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*kamiz", cũng là cơ sở cho từ tiếng Đức hiện đại "kamen", có nghĩa là "làm theo sự hòa hợp". Theo nghĩa gốc, "chime" ám chỉ âm thanh của hai hoặc nhiều thứ, chẳng hạn như tiếng chuông hoặc giọng nói, hòa hợp hoặc vang lên cùng nhau. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm ý tưởng tạo ra âm thanh hài hòa hoặc dễ chịu. Ngày nay, "chime" thường được dùng để mô tả âm thanh do đồng hồ, chuông hoặc các vật thể khác tạo ra khi chúng cùng nhau reo hoặc gõ theo cách du dương hoặc hài hòa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningchuông hoà âm, chuông chùm

meaning(số nhiều) tiếng chuông hoà âm, tiếng chuông chùm

exampleto chime in a conversation: xen vào câu chuyện

meaninghoà âm, hợp âm

exampleyour plan chimes in with mine: kế hoạch của anh ăn khớp với kế hoạch của tôi

type ngoại động từ

meaningđánh (chuông), rung (chuông)

meaninggõ (giờ), đánh (giờ) (đồng hồ)

exampleto chime in a conversation: xen vào câu chuyện

meaningnói lặp đi lặp lại một cách máy móc

exampleyour plan chimes in with mine: kế hoạch của anh ăn khớp với kế hoạch của tôi

namespace
Ví dụ:
  • The wind chimes dangled from the porch roof, their soft tinkling sound carrying through the air on a gentle breeze.

    Những chiếc chuông gió treo lủng lẳng trên mái hiên, âm thanh leng keng nhẹ nhàng của chúng lan tỏa trong không khí theo làn gió nhẹ.

  • The sound of church bells chiming filled the silence of the quiet afternoon, punctuating the stillness with a joyful chorus.

    Tiếng chuông nhà thờ ngân vang lấp đầy sự tĩnh lặng của buổi chiều yên tĩnh, làm nổi bật sự tĩnh lặng bằng một điệp khúc vui tươi.

  • The ice in her drink clinked together as she took a sip, mimicking the gentle chime of a forgotten hourglass.

    Những viên đá trong đồ uống của cô va vào nhau leng keng khi cô nhấp một ngụm, bắt chước tiếng chuông nhẹ nhàng của chiếc đồng hồ cát bị lãng quên.

  • The cowbell on the cow's collar chimed as she lazily swished her tail, underscoring the tranquility of the country morning.

    Chiếc chuông bò trên cổ con bò kêu leng keng khi nó lười biếng vẫy đuôi, nhấn mạnh sự yên bình của buổi sáng ở vùng quê.

  • The doorbell chimed cheerfully as the postman delivered a parcel, the familiar sound announcing his imminent arrival.

    Tiếng chuông cửa reo vui khi người đưa thư giao một bưu kiện, âm thanh quen thuộc báo hiệu anh sắp đến nơi.

  • The chime of the grandfather clock echoed throughout the house as it marked the passing of another minute.

    Tiếng chuông của chiếc đồng hồ quả lắc vang vọng khắp ngôi nhà khi báo hiệu một phút nữa trôi qua.

  • The sparkling jewelry on her necklace and bracelets chimed softly as she danced, adding to the enchanting melody of the music.

    Những món đồ trang sức lấp lánh trên vòng cổ và vòng tay của cô ấy kêu leng keng nhẹ nhàng khi cô ấy nhảy, góp phần tạo nên giai điệu mê hoặc của bản nhạc.

  • The strumming of the guitar and the chimes of the wind chimes intertwined in a delicate harmony, a peaceful symphony for the ears.

    Tiếng gảy đàn guitar và tiếng chuông gió hòa quyện trong một bản hòa âm tinh tế, một bản giao hưởng yên bình cho đôi tai.

  • The carousel horses twisted and turned, the brass bells on their saddles chiming with the delight of the spinning ride.

    Những chú ngựa gỗ xoay tròn và rẽ hướng, tiếng chuông đồng trên yên ngựa ngân vang vì thích thú khi quay tròn.

  • The sound of the church choir singing filled the hallowed halls, their harmonies vibrating through the air like entrancing chimes.

    Âm thanh của ca đoàn nhà thờ vang vọng khắp các hành lang linh thiêng, giai điệu của họ rung động trong không khí như tiếng chuông mê hoặc.