danh từ
sự hứa hẹn, sự ước hẹn, sự cam kết, sự ràng buộc, sự hứa hôn
to keep one's engagements: tôn trọng những lời cam kết của mình
sự hứa gặp
a public engagement: sự hứa nói chuyện với công chúng
social engagements: sự được mời mọc ở các cuộc chiêu đãi...
sự thuê mướn (người làm...), sự tuyển mộ