Định nghĩa của từ enclose

encloseverb

Bao quanh

/ɪnˈkləʊz//ɪnˈkləʊz/

Từ "enclose" bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "in" hoặc "into" và "clausa" có nghĩa là "closure" hoặc "bao vây". Vào thời trung cổ, thuật ngữ "enclose" được sử dụng để mô tả quá trình bao vây một cái gì đó trong một ranh giới hoặc một sự khép kín. Vào thời trung cổ, thuật ngữ "enclose" được sử dụng để mô tả quá trình bao vây một cái gì đó trong một ranh giới hoặc một sự khép kín. Tiền tố tiếng Latin "in" được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó đang được bao vây hoặc được đưa vào một cái gì đó khác, trong khi danh từ tiếng Latin "clausa" được sử dụng để chỉ ra rằng một cái gì đó đang được bao vây trong một ranh giới hoặc một sự khép kín. Trong tiếng Anh, từ "enclose" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 14, khi nó được dùng để mô tả quá trình bao quanh một thứ gì đó trong ranh giới hoặc một ranh giới khép kín. Từ đó, từ này đã được dùng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm cả luật pháp và địa lý, để mô tả quá trình bao quanh một thứ gì đó trong ranh giới hoặc một ranh giới khép kín. Trong luật pháp và địa lý, từ "enclose" được dùng để mô tả quá trình bao quanh một thứ gì đó trong ranh giới hoặc một ranh giới khép kín. Trong luật pháp, thuật ngữ "enclose" được dùng để mô tả quá trình bao quanh một mảnh đất bằng ranh giới, trong khi trong địa lý, thuật ngữ "enclose" được dùng để mô tả quá trình bao quanh một vùng nước bằng ranh giới. Tóm lại, từ "enclose" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "in" có nghĩa là "in" hoặc "into" và "clausa" có nghĩa là "closure" hoặc "bao vây". Từ đó, từ này đã được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm luật pháp và địa lý, để mô tả quá trình bao vây một cái gì đó trong ranh giới hoặc sự đóng kín.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningvây quanh, rào quanh

meaningbỏ kèm theo, gửi kèm theo (trong phong bì với thư...)

meaningđóng vào hộp, đóng vào thùng; nhốt vào...

typeDefault

meaningbao quanh, chứa |

namespace

to build a wall, fence, etc. around something

xây dựng một bức tường, hàng rào, vv xung quanh một cái gì đó

Ví dụ:
  • The yard had been enclosed with iron railings.

    Sân đã được bao bọc bằng lan can sắt.

  • All translated words should be enclosed in brackets.

    Tất cả các từ được dịch phải được đặt trong dấu ngoặc đơn.

Ví dụ bổ sung:
  • The ring is enclosed in a plastic case.

    Chiếc nhẫn được đặt trong một hộp nhựa.

  • The garden was enclosed by a tall, black wooden fence.

    Khu vườn được bao bọc bởi một hàng rào gỗ cao và màu đen.

to surround something

bao quanh cái gì đó

Ví dụ:
  • Low hedges enclosed the flower beds.

    Những hàng rào thấp bao quanh những luống hoa.

  • She felt his arms enclose her.

    Cô cảm thấy vòng tay anh bao bọc cô.

to build a wall or fence around common (= public) land and make it private property

xây dựng một bức tường hoặc hàng rào xung quanh đất chung (= công cộng) và biến nó thành tài sản riêng

Ví dụ:
  • The land was enclosed in the seventeenth century.

    Vùng đất được bao bọc vào thế kỷ XVII.

to put something in the same envelope, package, etc. as something else

đặt cái gì đó vào cùng một phong bì, gói hàng, v.v. như một cái gì đó khác

Ví dụ:
  • Please return the completed form, enclosing a recent photograph.

    Vui lòng gửi lại mẫu đã điền đầy đủ, kèm theo một bức ảnh gần đây.