danh từ
chuông chùm
điệu nhạc chuông
Carillon
/kəˈrɪljən//ˈkærəlɑːn/Từ "carillon" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp "carillon de cloches," có nghĩa đen là "tiếng chuông". Đây là thuật ngữ dùng để mô tả một bộ chuông được gắn trên tháp hoặc tháp chuông, thường do một nhạc công lành nghề được gọi là carillonneur chơi. Từ "carillon" đã được sử dụng từ thế kỷ 16 và người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "carillon," có nghĩa là "tiếng chuông ngân lên". Theo thời gian, thuật ngữ này bắt đầu gắn liền cụ thể với cách sắp xếp âm nhạc của chuông, thường được chơi theo cách hài hòa hoặc du dương. Ngày nay, chuông carillon có thể được tìm thấy ở nhiều nhà thờ, tòa thị chính và các tòa nhà công cộng khác trên khắp thế giới và được yêu thích vì âm thanh độc đáo và tuyệt đẹp của chúng.
danh từ
chuông chùm
điệu nhạc chuông
a set of bells on which tunes can be played, sometimes using a keyboard
một bộ chuông có thể chơi các giai điệu, đôi khi sử dụng bàn phím
Tiếng chuông ngân vang thật du dương khi mặt trời bắt đầu lặn trên thành phố.
Tiếng chuông ở quảng trường thị trấn vang lên mỗi giờ, nhắc nhở người dân địa phương về thời gian.
Chiếc chuông có thể chơi nhiều giai điệu khác nhau, từ những bài thánh ca truyền thống đến những bản nhạc cổ điển hiện đại.
Người chơi chuông chuyên nghiệp đã điều chỉnh tiếng chuông thành một bản giao hưởng âm thanh, lấp đầy không khí bằng giai điệu phong phú và sống động.
Chiếc chuông treo cao trên tháp, xung quanh là những chi tiết phức tạp và kho báu ẩn giấu kể lại câu chuyện về quá khứ.
a tune played on bells
một giai điệu được chơi trên chuông