Định nghĩa của từ coterie

coterienoun

phe đảng

/ˈkəʊtəri//ˈkəʊtəri/

Từ "coterie" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp "coterie," có nghĩa là "vòng tròn nhỏ". Vào thế kỷ 15, coterie dùng để chỉ một nhóm nhỏ bạn bè thân thiết dành thời gian bên nhau, thường tham gia vào các hoạt động văn học hoặc trí tuệ. Cảm giác đồng chí và sở thích chung này là cốt lõi của ý nghĩa từ này. Theo thời gian, từ "coterie" đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn. Nó bắt đầu mô tả một nhóm người có chung sở thích, thị hiếu hoặc giá trị, thường là loại trừ những người khác. Ngày nay, từ "coterie" có thể dùng để chỉ một nhóm người gắn bó chặt chẽ có chung mục đích, mục tiêu hoặc đam mê, cho dù đó là trong bối cảnh xã hội, nghề nghiệp hay nghệ thuật. Bất chấp sự phát triển của nó, ý tưởng cốt lõi của "coterie" vẫn bắt nguồn từ khái niệm về trải nghiệm được chia sẻ và ý thức kết nối sâu sắc giữa các thành viên.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningnhóm; phái

examplea liteary coterie: nhóm văn học

namespace
Ví dụ:
  • The literary coterie gathered regularly to discuss their latest works and offer feedback to one another.

    Nhóm văn học này thường xuyên tụ họp để thảo luận về những tác phẩm mới nhất của họ và đưa ra phản hồi cho nhau.

  • The politician's close coterie of advisors recommended that he take a certain course of action.

    Nhóm cố vấn thân cận của chính trị gia này đã khuyến nghị ông nên thực hiện một số hành động nhất định.

  • The wealthy socialite maintained a sophisticated coterie of friends in high society.

    Những người giàu có trong xã hội thường duy trì một nhóm bạn bè tinh tế trong giới thượng lưu.

  • The circus performers formed a tight-knit coterie that traveled the country together.

    Những người biểu diễn xiếc đã tạo thành một nhóm đoàn kết chặt chẽ và cùng nhau đi lưu diễn khắp đất nước.

  • The group of college students established a close-knit coterie that bonded over their shared passion for environmental activism.

    Nhóm sinh viên đại học này đã thành lập một nhóm gắn kết chặt chẽ với nhau vì cùng chung niềm đam mê hoạt động vì môi trường.

  • The makeup artist assembled a versatile coterie of models to showcase her new product line.

    Chuyên gia trang điểm đã tập hợp một nhóm người mẫu đa dạng để giới thiệu dòng sản phẩm mới của mình.

  • The musician's devoted coterie of fans waited for hours outside the venue to catch a glimpse of their idol.

    Những người hâm mộ trung thành của nhạc sĩ đã chờ đợi nhiều giờ bên ngoài địa điểm tổ chức sự kiện để được nhìn thấy thần tượng của mình.

  • The group of artists formed a creative coterie, collaborating on a variety of projects and exhibitions.

    Nhóm nghệ sĩ đã thành lập một nhóm sáng tạo, hợp tác thực hiện nhiều dự án và triển lãm khác nhau.

  • The sports team's coach relied on his trusted coterie of players to lead by example and guide the team to victory.

    Huấn luyện viên của đội thể thao đã tin tưởng vào nhóm cầu thủ đáng tin cậy của mình để làm gương và dẫn dắt đội đến chiến thắng.

  • The chef curated a diverse coterie of ingredients to create his signature dish, a fusion of flavors that excited the palate.

    Đầu bếp đã tuyển chọn nhiều nguyên liệu đa dạng để tạo nên món ăn đặc trưng của mình, sự kết hợp hương vị kích thích vị giác.