danh từ
đồng ruộng, cánh đồng
mỏ, khu khai thác
bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh
to hold the field: giữ vững trận địa
to take the field: bắt đầu hành quân
ngoại động từ
(thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê)
đưa (đội bóng) ra sân