Định nghĩa của từ disc

discnoun

đĩa

/dɪsk/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "disc" có lịch sử lâu đời từ thời Hy Lạp và La Mã cổ đại. Từ tiếng Latin "discus" dùng để chỉ một chiếc đĩa hoặc bát đĩa, cũng là tên của vật thể giống như đĩa được ném trong Thế vận hội Olympic cổ đại. Từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "δίσκoς" (diskos), có nghĩa là "plate" hoặc "dish". Vào thế kỷ 14, từ "disc" đã đi vào tiếng Anh trung đại, ban đầu dùng để chỉ một chiếc đĩa hoặc bát đĩa tròn. Theo thời gian, nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các vật thể tròn khác, chẳng hạn như đĩa hát, CD và DVD. Vào những năm 1950, thuật ngữ "disc" trở nên phổ biến trong bối cảnh ghi âm và cuối cùng, nó được áp dụng cho các định dạng phương tiện kỹ thuật số khác. Ngày nay, từ "disc" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm vật lý, thiên văn học và thể thao, thường ám chỉ các vật thể hoặc hình dạng tròn. Nguồn gốc của nó là minh chứng cho ảnh hưởng lâu dài của các ngôn ngữ cổ đại đối với vốn từ vựng hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(thể dục,thể thao) đĩa

meaningđĩa hát

meaningđĩa, vật hình đĩa, bộ phận hình đĩa

typeDefault

meaningvl đĩa, bản

meaningpunctured (tô pô) đĩa chấm thủng

meaningshock d. đĩa kích động

namespace

a thin flat round object

một vật tròn phẳng mỏng

Ví dụ:
  • He wears an identity disc around his neck.

    Anh ta đeo một chiếc đĩa nhận dạng quanh cổ.

  • In a total eclipse, the moon completely covers the disc of the sun.

    Trong nhật thực toàn phần, mặt trăng che phủ hoàn toàn đĩa mặt trời.

Từ, cụm từ liên quan

a CD or DVD

một đĩa CD hoặc DVD

Ví dụ:
  • This disc contains lots of extra features, including an interview with the director.

    Đĩa này chứa nhiều tính năng bổ sung, bao gồm cả cuộc phỏng vấn với đạo diễn.

  • This recording is available online or on disc.

    Bản ghi này có sẵn trực tuyến hoặc trên đĩa.

  • The series comes as a two-disc box set with three episodes on each disc.

    Bộ phim được phát hành dưới dạng một bộ hộp hai đĩa với ba tập trên mỗi đĩa.

  • There are lots of extras on this disc.

    Có rất nhiều tính năng bổ sung trên đĩa này.

Ví dụ bổ sung:
  • He is one of the greatest opera singers on disc.

    Anh ấy là một trong những ca sĩ opera vĩ đại nhất trên đĩa.

  • I ejected the disc before the end.

    Tôi đã đẩy đĩa ra trước khi kết thúc.

  • The Prokofiev sonata comes first on the disc.

    Bản sonata Prokofiev xuất hiện đầu tiên trên đĩa.

  • The disc was released in 1998.

    Đĩa này được phát hành vào năm 1998.

  • a disc of Mozart quartets

    một đĩa tứ tấu Mozart

Từ, cụm từ liên quan

a disk for a computer

một đĩa cho máy tính

Ví dụ:
  • He inserted the disc into the machine.

    Anh nhét đĩa vào máy.

a record (= a thin round piece of plastic on which music, etc. is recorded)

một bản ghi (= một miếng nhựa tròn mỏng để ghi âm nhạc, v.v.)

Ví dụ:
  • I have an old vinyl disc of her singing.

    Tôi có một đĩa vinyl cũ có bài hát của cô ấy.

Từ, cụm từ liên quan

a structure made of cartilage between the bones of the back

một cấu trúc làm bằng sụn giữa xương lưng

Ví dụ bổ sung:
  • He's in bed with a slipped disc.

    Anh ấy đang nằm trên giường với một chiếc đĩa đệm bị trượt.

  • She's slipped a disc.

    Cô ấy bị thoát vị đĩa đệm.

Từ, cụm từ liên quan