Định nghĩa của từ boxing

boxingnoun

(môn) quyền anh, đấm bốc

/ˈbɒksɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "boxing" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "box", có nghĩa là "đánh bằng nắm đấm". Việc sử dụng sớm nhất được ghi chép của từ "boxing" có từ thế kỷ 17, khi nó được dùng để mô tả một hình thức chiến đấu không vũ trang liên quan đến việc đánh bằng nắm đấm. Thực hành này có thể phát triển từ các hình thức chiến đấu cổ xưa, chẳng hạn như "pankration" của Hy Lạp và "pugilism" của La Mã. Theo thời gian, thuật ngữ "boxing" trở thành từ đồng nghĩa với môn thể thao hiện đại, bao gồm hai đối thủ chiến đấu trong một võ đài, sử dụng găng tay và tuân thủ các quy tắc cụ thể.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningquyền thuật, quyền Anh

namespace
Ví dụ:
  • In his free time, James enjoys watching boxing matches on TV and dreams of becoming a professional boxer himself.

    Vào thời gian rảnh rỗi, James thích xem các trận đấu quyền anh trên TV và mơ ước trở thành một võ sĩ quyền anh chuyên nghiệp.

  • Despite taking quite a few punches, the boxer kept his composure and landed a devastating uppercut that sent his opponent to the ground.

    Mặc dù phải chịu khá nhiều cú đấm, võ sĩ vẫn giữ được bình tĩnh và tung ra một cú móc cực mạnh khiến đối thủ ngã xuống đất.

  • Boxing is a sport that requires incredible strength, agility, and strategy to succeed in the ring.

    Quyền anh là môn thể thao đòi hỏi sức mạnh, sự nhanh nhẹn và chiến lược đáng kinh ngạc để thành công trên võ đài.

  • The champion boxer trained tirelessly every day for months in order to prepare for the biggest fight of his career.

    Nhà vô địch quyền anh đã tập luyện không biết mệt mỏi mỗi ngày trong nhiều tháng để chuẩn bị cho trận đấu lớn nhất trong sự nghiệp của mình.

  • After hearing boos from the crowd, the boxer punched his gloves together in frustration as he took his seat on the bench.

    Sau khi nghe tiếng la ó từ đám đông, võ sĩ đấm vào găng tay vì thất vọng khi ngồi xuống băng ghế dự bị.

  • The boxer's corner men rushed to his side to tend to a cut above his eye as the bell signaled the end of the round.

    Các nhân viên ở góc võ đài vội vã chạy đến bên cạnh anh để chăm sóc vết thương phía trên mắt anh khi tiếng chuông báo hiệu hiệp đấu kết thúc.

  • Despite being a small and lithe man, the boxer's lightning-fast reflexes and quick movements enabled him to outmaneuver his opponent.

    Mặc dù có thân hình nhỏ bé và mềm mại, phản xạ nhanh như chớp và những chuyển động nhanh nhẹn của võ sĩ này đã giúp anh vượt qua được đối thủ.

  • The former boxing champion was forced into retirement due to medical concerns, but he still retains an active interest in the sport and regularly attends matches.

    Cựu vô địch quyền anh đã buộc phải giải nghệ vì lý do sức khỏe, nhưng ông vẫn giữ được sự quan tâm tích cực đến môn thể thao này và thường xuyên đến xem các trận đấu.

  • In an unexpected turn of events, the boxer who everyone had written off as a challenger dealt a strong blow to his opponent, sending him reeling backwards.

    Trong một diễn biến bất ngờ, võ sĩ mà mọi người đều coi là đối thủ đã giáng một đòn mạnh vào đối thủ, khiến anh ta loạng choạng lùi về phía sau.

  • The boxing match was an absolute spectacle, with both men trading punches and dodging blows in a display of athleticism and skill.

    Trận đấu quyền anh thực sự là một cảnh tượng ngoạn mục, với những cú đấm và né đòn của cả hai võ sĩ trong màn thể hiện sức mạnh và kỹ năng.