danh từ
(kinh tế) cacten ((cũng) kartell)
sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm chính trị)
sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh...)
thỏa thuận cạnh tranh
/kɑːˈtel//kɑːrˈtel/Từ gốc thế kỷ 19: từ tiếng Đức Kartell, từ tiếng Pháp cartel, từ tiếng Ý cartello, dạng thu nhỏ của carta, từ tiếng Latin carta, charta, từ tiếng Hy Lạp khartēs ‘lá giấy cói’. Ban đầu nó được dùng để chỉ liên minh giữa đảng Bảo thủ và đảng Tự do Quốc gia ở Đức (1887), và do đó là bất kỳ sự kết hợp chính trị nào; sau này có nghĩa là một thỏa thuận thương mại (đầu thế kỷ 20).
danh từ
(kinh tế) cacten ((cũng) kartell)
sự phối hợp hành động chung (giữa các nhóm chính trị)
sự thoả thuận giữa hai nước đang đánh nhau (về việc trao đổi tù binh...)
Các băng đảng ma túy thống trị các cộng đồng nông thôn, kiểm soát dòng chảy ma túy và gieo rắc nỗi sợ hãi cho người dân.
Nhóm dầu mỏ này đang nắm quyền kiểm soát thị trường toàn cầu và thao túng giá cả để có lợi cho mình.
Coffee Cartel bị cáo buộc cố định giá và kìm hãm sự cạnh tranh trong ngành.
Nhóm các nhà phát triển trò chơi điện tử lớn này đã bị cáo buộc thao túng giá và hạn chế cạnh tranh một cách không công bằng.
Nhóm công ty công nghệ lớn thống trị thị trường và bị chỉ trích vì các hành vi chống cạnh tranh.
Nhóm buôn bán kim cương kiểm soát chặt chẽ hoạt động buôn bán kim cương toàn cầu, đảm bảo giá cao và hạn chế nguồn cung.
Tổ chức độc quyền sản xuất đường, chủ yếu bao gồm các nhà sản xuất ở Mỹ Latinh, đã bị cáo buộc ấn định giá và hạn chế nhập khẩu để duy trì mức giá cao.
Nhóm các nhà sản xuất xi măng lớn kiểm soát một phần đáng kể thị trường xi măng toàn cầu.
Nhóm vận chuyển, bao gồm các công ty vận chuyển lớn, đã bị cáo buộc thao túng giá và thông đồng.
Nhóm các nhà sản xuất bia lớn đã bị cáo buộc thông đồng và thao túng giá trong các ngành công nghiệp mà họ phục vụ.