danh từ
ngọc đá quý
(số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn
chân kinh (đồng hồ)
ngoại động từ
nạm ngọc, nạm đá quý
tráng sức bằng châu báu
lắp chân kính (vào đồng hồ)
Viên ngọc
/ˈdʒuːəl//ˈdʒuːəl/Từ "jewel" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gewell", dùng để chỉ một loại đá quý hoặc đá quý. Từ này bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*guli-", cũng là nguồn gốc của từ tiếng Đức hiện đại "Gelüd", có nghĩa là "đá quý". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng thế kỷ 11 đến thế kỷ 15), từ "jewel" xuất hiện như một biến thể của "gewell", và đến thế kỷ 15, nó đã trở thành cách viết chuẩn. Theo thời gian, nghĩa của từ này mở rộng để bao gồm bất kỳ vật thể nào có giá trị cao hoặc đẹp, chẳng hạn như ngọc trai hoặc đồ trang sức bằng kim loại quý. Ngày nay, từ "jewel" được dùng để mô tả một vật thể quý giá hoặc có giá trị, thường gắn liền với vẻ đẹp và sự xa xỉ. Nguồn gốc của nó trong tiếng Anh cổ và tiếng Đức nguyên thủy phản ánh tầm quan trọng lịch sử của đá quý và kim loại quý trong văn hóa và thương mại của con người.
danh từ
ngọc đá quý
(số nhiều) đồ châu báu; đồ nữ trang, đồ kim hoàn
chân kinh (đồng hồ)
ngoại động từ
nạm ngọc, nạm đá quý
tráng sức bằng châu báu
lắp chân kính (vào đồng hồ)
a precious stone such as a diamond, ruby, etc.
một loại đá quý như kim cương, hồng ngọc, v.v.
Từ, cụm từ liên quan
pieces of jewellery or beautiful objects that contain precious stones
đồ trang sức hoặc đồ vật đẹp có chứa đá quý
Đồ trang sức của gia đình được cất giữ trong két sắt.
Từ, cụm từ liên quan
a small precious stone or piece of special glass that is used in the machine inside a watch
một viên đá quý nhỏ hoặc một mảnh thủy tinh đặc biệt được sử dụng trong cỗ máy bên trong đồng hồ
a person or thing that is very important or valuable
một người hoặc vật đó là rất quan trọng hoặc có giá trị
Alice, bạn là một viên ngọc quý.
Venice là viên ngọc quý của Adriatic.
Idioms