Định nghĩa của từ precious

preciousadjective

quý giá

/ˈpreʃəs//ˈpreʃəs/

Từ "precious" đã được sử dụng trong hơn một nghìn năm và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ. Từ tiếng Anh cổ "preós" có nghĩa là "hữu ích, có thể sử dụng" và được dùng để mô tả những thứ có giá trị hoặc hữu ích, thường là do chúng hiếm. Khi tiếng Anh phát triển, ý nghĩa của "preós" bắt đầu thay đổi. Đến thế kỷ 13, từ này đã mang những hàm ý mới, chẳng hạn như "thân yêu, được yêu mến" và "có giá trị, rất đáng giá". Ý nghĩa mới này có thể chịu ảnh hưởng từ tiếng Pháp cổ "precies", có nghĩa là "bí mật, bí mật" và đôi khi được dùng để mô tả những đồ vật đắt tiền được đánh giá cao. Đến thế kỷ 15, "precious" đã trở thành nghĩa hiện đại của nó là "rất có giá trị, rất đáng giá". Cách sử dụng này phản ánh thực tế là những vật phẩm hiếm và khó có được, chẳng hạn như đá quý, thường được coi là có giá trị lớn. Trong suốt lịch sử, từ "precious" đã được sử dụng để chỉ nhiều loại đồ vật, từ những thành viên gia đình yêu quý đến những tài sản quý giá. Ngày nay, nó thường được áp dụng cho bất kỳ thứ gì được đánh giá cao hoặc được coi là vô cùng quan trọng, dù là vật chất hay phi vật thể.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningquý, quý giá, quý báu

exampleto take precious good care of: chăm sóc hết sức chu đáo

exampleit's a precious long time cince I saw him: từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi

meaningcầu kỳ, kiểu cách, đài các

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đẹp tuyệt; kỳ diệu, vĩ đại

type phó từ

meaninghết sức, lắm, vô cùng, ghê gớm, khác thường...

exampleto take precious good care of: chăm sóc hết sức chu đáo

exampleit's a precious long time cince I saw him: từ ngày tôi gặp hắn đến nay đã lâu lắm rồi

namespace

rare and worth a lot of money

hiếm và đáng giá rất nhiều tiền

Ví dụ:
  • a precious vase

    một chiếc bình quý giá

  • The crown was set with precious jewels—diamonds, rubies and emeralds.

    Vương miện được nạm những viên ngọc quý—kim cương, hồng ngọc và ngọc lục bảo.

  • precious metals

    kim loại quý

valuable or important and not to be wasted

có giá trị hoặc quan trọng và không bị lãng phí

Ví dụ:
  • Clean water is a precious commodity in that part of the world.

    Nước sạch là một mặt hàng quý giá ở khu vực đó trên thế giới.

  • You're wasting precious time!

    Bạn đang lãng phí thời gian quý báu!

loved or valued very much

yêu hoặc có giá trị rất nhiều

Ví dụ:
  • precious memories/possessions

    kỷ niệm/tài sản quý giá

  • You are infinitely precious to me.

    Bạn vô cùng quý giá đối với tôi.

Ví dụ bổ sung:
  • My family is the most precious thing I have in my life.

    Gia đình là điều quý giá nhất mà tôi có trong cuộc sống.

  • They managed to salvage a few precious possessions from the fire.

    Họ đã trục vớt được một số tài sản quý giá từ đám cháy.

Từ, cụm từ liên quan

used to show you are angry that another person thinks something is very important

dùng để thể hiện rằng bạn đang tức giận vì người khác cho rằng điều gì đó rất quan trọng

Ví dụ:
  • I didn't touch your precious car!

    Tôi không chạm vào chiếc xe quý giá của bạn!

very formal, exaggerated and not natural in what you say and do

rất trang trọng, cường điệu và không tự nhiên trong những gì bạn nói và làm

Từ, cụm từ liên quan