Định nghĩa của từ peal

pealnoun

háo hức

/piːl//piːl/

Từ "peal" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và liên quan đến từ nguyên thủy Germanic "/eplōn", có nghĩa là "echo" hoặc "resound". Trong tiếng Anh cổ, từ "peal" dùng để chỉ âm thanh vang hoặc vang to, thường liên quan đến tiếng chuông. Theo thời gian, ý nghĩa của "peal" được mở rộng để bao gồm ý tưởng về âm thanh to, rõ ràng và vang dội, cho dù là từ tiếng chuông, tiếng cười hay các nguồn khác. Vào thời Trung cổ, "peal" dùng để chỉ một loạt tiếng chuông reo, thường được dùng để báo hiệu các sự kiện quan trọng hoặc kỷ niệm các dịp đặc biệt. Ngày nay, từ "peal" vẫn được dùng để mô tả âm thanh to, rõ ràng, nhưng nó cũng mang ý nghĩa ẩn dụ hơn, ám chỉ tiếng cười hoặc tiếng vỗ tay. Trong suốt lịch sử của nó, từ "peal" vẫn giữ nguyên mối liên hệ với âm thanh, tiếng ồn và sự cộng hưởng.

Tóm Tắt

type danh từ ((cũng) peel)

meaning(động vật học) cá đù

exampleto peal bells: rung chuông, đánh từng hồi chuông

meaning(Ai

type danh từ

meaningchùm chuông

exampleto peal bells: rung chuông, đánh từng hồi chuông

meaninghồi chuông

meaninghồi tràng (sấm, cười...)

examplea peal of thunder: tràng sấm rền

namespace

a loud sound or series of sounds

một âm thanh lớn hoặc một loạt âm thanh

Ví dụ:
  • She burst into peals of laughter.

    Cô phá lên cười.

  • A peal of thunder broke overhead.

    Một loạt sấm sét vang lên trên đầu.

the loud ringing sound of a bell

âm thanh vang dội của chuông

Ví dụ:
  • a peal of bells rang out

    một hồi chuông vang lên

a set of bells that all have different notes; a musical pattern that can be rung on a set of bells

một bộ chuông có nốt khác nhau; một mẫu âm nhạc có thể rung trên một bộ chuông

Từ, cụm từ liên quan

All matches