Định nghĩa của từ ringing

ringingadjective

đổ chuông

/ˈrɪŋɪŋ//ˈrɪŋɪŋ/

Cụm từ "ringing in" có thể bắt nguồn từ hành động rung chuông để thông báo về sự xuất hiện hoặc sự kiện. Trước đây, chuông thường được sử dụng để báo hiệu sự xuất hiện của khách, sự bắt đầu của một cuộc họp hoặc sự bắt đầu của công việc. Tiếng chuông đóng vai trò là dấu hiệu rõ ràng cho thấy ai đó hoặc thứ gì đó đang "ringing in" - thông báo về sự hiện diện hoặc sự xuất hiện của họ. Theo thời gian, cụm từ này đã phát triển để mô tả bất kỳ loại giới thiệu hoặc bắt đầu chính thức nào, bất kể có liên quan đến tiếng chuông thực tế hay không.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningtrong trẻo; vang vọng (giọng)

examplebattery ringing-sự bấm chuông bằng pin

meaningrõ ràng; dứt khoát

exampleringing condemnation-sự lên án dứt khoát

typedanh từ

meaningsự gọi/ bấm chuông

examplebattery ringing-sự bấm chuông bằng pin

namespace

loud and clear

to và rõ ràng

Ví dụ:
  • a ringing voice

    một giọng nói vang lên

  • The phone began ringing persistently, interrupting my concentration.

    Điện thoại bắt đầu reo liên tục, làm gián đoạn sự tập trung của tôi.

  • The church bells were ringing cheerfully as the clock struck noon.

    Tiếng chuông nhà thờ reo lên vui vẻ khi đồng hồ điểm đúng giờ trưa.

  • The tinkling of the ice cream truck's bell blended with the sound of its distant, ringing melody.

    Tiếng chuông leng keng của xe bán kem hòa cùng âm thanh giai điệu ngân vang xa xa.

  • My heart was ringing in my chest as I answered the unexpected call.

    Tim tôi rung lên trong lồng ngực khi tôi trả lời cuộc gọi bất ngờ đó.

powerful and made with a lot of force

mạnh mẽ và được thực hiện với rất nhiều lực lượng

Ví dụ:
  • a ringing endorsement of her leadership

    sự chứng thực vang dội về khả năng lãnh đạo của cô ấy