Định nghĩa của từ wedding

weddingnoun

lễ cưới, hôn lễ

/ˈwɛdɪŋ/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "wedding" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Đức. Từ tiếng Anh hiện đại "wedding" bắt nguồn từ tiếng Đức nguyên thủy "*wediz", có nghĩa là "mối quan hệ hôn nhân". Từ tiếng Đức nguyên thủy này cũng liên quan đến từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "*we-", có nghĩa là "trói buộc" hoặc "thắt chặt". Trong tiếng Anh cổ, ngôn ngữ được nói ở Anh trước cuộc chinh phạt của người Norman, từ chỉ đám cưới là "wedd", ám chỉ nghi lễ hoặc nghi thức kết hôn. Từ "wedd" cũng liên quan đến từ tiếng Anh hiện đại "wed", có nghĩa là kết hôn. Theo thời gian, cách viết của từ này đã phát triển thành "wedding" và ý nghĩa của nó được mở rộng để bao gồm các khía cạnh xã hội và văn hóa của một buổi lễ kết hôn. Ngày nay, từ "wedding" được dùng để mô tả một sự kiện quan trọng trong cuộc sống đánh dấu sự kết hợp của hai người trong hôn nhân.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglễ cưới

namespace
Ví dụ:
  • Cassie and Tyler's wedding was a beautiful affair with white flowers, a grand archway, and a prestigious banquet hall.

    Đám cưới của Cassie và Tyler diễn ra rất tuyệt vời với hoa trắng, cổng vòm lớn và phòng tiệc sang trọng.

  • The wedding was held at a stunning outdoor venue, complete with a lakeside view and a majestic ceremony setup.

    Đám cưới được tổ chức tại một địa điểm ngoài trời tuyệt đẹp, có tầm nhìn ra bờ hồ và nghi lễ long trọng.

  • Megan walked down the aisle in a luxurious gown, accompanied by her father, and looked absolutely radiant on her wedding day.

    Megan bước xuống lối đi trong chiếc váy cưới sang trọng, đi cùng cha cô, và trông vô cùng rạng rỡ trong ngày cưới.

  • The newlyweds danced their first dance as husband and wife to the sound of a live band, and the atmosphere was full of joy and love.

    Đôi vợ chồng mới cưới đã nhảy điệu nhảy đầu tiên với tư cách là vợ chồng theo giai điệu của một ban nhạc sống, bầu không khí tràn ngập niềm vui và tình yêu.

  • Emma and Alex's wedding was a weekend-long affair full of fun-filled activities such as a bridal shower, bachelor and bachelorette parties, and a rehearsal dinner.

    Đám cưới của Emma và Alex kéo dài suốt cả tuần với nhiều hoạt động vui nhộn như tiệc chia tay cuộc sống độc thân, tiệc độc thân và tiệc tối diễn tập.

  • The couple tied the knot in a traditional church ceremony, complete with a choir, hypnotic psalmody, and sacrosanct harmonies.

    Cặp đôi đã kết hôn theo nghi lễ truyền thống của nhà thờ, có sự góp mặt của dàn hợp xướng, thánh ca và giai điệu thiêng liêng.

  • Olivia and James had a dreamy wedding in a cozy garden filled with scents of fresh lavender, soft white lights, and white blooms in full bloom.

    Olivia và James đã có một đám cưới trong mơ tại một khu vườn ấm cúng tràn ngập hương hoa oải hương tươi, ánh đèn trắng dịu nhẹ và những bông hoa trắng nở rộ.

  • The wedding reception was a party that went on till the wee hours with lots of dancing, cheerful folks, and scrumptious food served lavishly.

    Tiệc cưới là một bữa tiệc kéo dài đến tận sáng sớm với nhiều điệu nhảy, mọi người vui vẻ và những món ăn ngon được phục vụ xa hoa.

  • The wedding party wore their heart out, donned in elegant attire, showcasing bright smiles as the guest showered them blessings.

    Đoàn rước dâu đã nỗ lực hết mình, diện những bộ trang phục thanh lịch, nở nụ cười rạng rỡ khi khách mời trao cho họ những lời chúc phúc.

  • The entire wedding ceremony had a seamless flow with a trained wedding coordinator, allowing the couple and their guests to just soak into the enigma of happiness and romance.

    Toàn bộ buổi lễ cưới diễn ra suôn sẻ với sự hỗ trợ của một điều phối viên đám cưới được đào tạo bài bản, giúp cặp đôi và khách mời đắm mình vào sự bí ẩn của hạnh phúc và lãng mạn.