Định nghĩa của từ adornment

adornmentnoun

trang sức

/əˈdɔːnmənt//əˈdɔːrnmənt/

Từ "adornment" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "adorn", có nghĩa là "trang bị, cung cấp". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "adornare", kết hợp tiền tố "ad-" (có nghĩa là "to") với "ornare" (có nghĩa là "trang bị, cung cấp"). Khái niệm cốt lõi của "adornment" vẫn nhất quán theo thời gian, nhấn mạnh vào hành động nâng cao hoặc tô điểm cho một thứ gì đó bằng các yếu tố trang trí. Điều này được phản ánh trong cách sử dụng của nó ngày nay, ám chỉ bất kỳ phụ kiện hoặc vật trang trí nào được sử dụng để làm cho thứ gì đó hấp dẫn hơn hoặc đẹp hơn về mặt thẩm mỹ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự tô điểm, sự trang trí, sự trang hoàng

meaningđồ trang điểm; đồ trang trí

examplepersonal adornments: đồ tư trang

namespace

something that you wear to make yourself look more attractive; something used to decorate a place or an object

thứ gì đó bạn mặc để khiến mình trông hấp dẫn hơn; một cái gì đó được sử dụng để trang trí một nơi hoặc một đối tượng

Ví dụ:
  • A plain necklace was her only adornment.

    Một chiếc vòng cổ đơn giản là vật trang trí duy nhất của cô.

  • Her dress was adorned with intricate beading and shimmering sequins, making her the envy of the room.

    Chiếc váy của cô được trang trí bằng những hạt cườm tinh xảo và kim sa lấp lánh, khiến cô trở thành tâm điểm ghen tị của mọi người trong phòng.

  • The cathedral's ceilings were adorned with stunning frescoes that told biblical stories in vibrant hues.

    Trần nhà thờ được trang trí bằng những bức bích họa tuyệt đẹp kể lại những câu chuyện trong Kinh thánh với màu sắc rực rỡ.

  • The antique necklace passed down through generations was adorned with delicate pearls and glittering diamonds.

    Chiếc vòng cổ cổ được truyền qua nhiều thế hệ được trang trí bằng những viên ngọc trai tinh xảo và những viên kim cương lấp lánh.

  • The museum's statue was adorned with a wreath of flowers as a symbol of honor and respect.

    Bức tượng của bảo tàng được trang trí bằng vòng hoa như biểu tượng của sự tôn vinh và kính trọng.

the action of making something/somebody look more attractive by decorating it or them with something

hành động làm cho cái gì/ai đó trông hấp dẫn hơn bằng cách trang trí nó hoặc chúng bằng cái gì đó

Ví dụ:
  • Precious stones have been used for the purposes of adornment for over 7000 years.

    Đá quý đã được sử dụng cho mục đích trang trí trong hơn 7000 năm.