Định nghĩa của từ circlet

circletnoun

vòng tròn

/ˈsɜːklət//ˈsɜːrklət/

Từ "circlet" có nguồn gốc từ thế kỷ 15, bắt nguồn từ tiếng Latin "circulus", có nghĩa là "ring" hoặc "hình tròn". Trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, thuật ngữ này đã phát triển thành "circlet" và ban đầu dùng để chỉ một vật thể hình tròn hoặc hình nhẫn, chẳng hạn như nhẫn hoặc vòng. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ này mang ý nghĩa tượng trưng hơn, mô tả vương miện hoặc vương miện, đặc biệt là vương miện được trang trí bằng đá quý. Ý nghĩa này của từ này đã tồn tại và ngày nay, vòng tròn thường được mô tả là một vật trang trí đội đầu của hoàng gia, quý tộc hoặc các nhân vật hư cấu như một biểu tượng của quyền lực, sức mạnh hoặc địa vị. Trong suốt quá trình phát triển của mình, từ "circlet" vẫn duy trì mối liên hệ với các hình dạng tròn hoặc giống như vòng, dù là tham chiếu theo nghĩa đen hay nghĩa bóng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningvòng nhỏ, vòng khuyên, nhẫn, xuyến

namespace
Ví dụ:
  • She wore a delicate gold circlet on her wedding day that added a touch of elegance to her updo.

    Cô ấy đã đeo một chiếc vòng vàng thanh mảnh trong ngày cưới, giúp tăng thêm nét thanh lịch cho kiểu tóc búi của cô.

  • The princess received a sparkling diamond circlet as a gift from her father on her eighteenth birthday.

    Công chúa đã nhận được một chiếc vòng kim cương lấp lánh làm quà tặng từ cha mình vào sinh nhật lần thứ mười tám.

  • The knight was awarded a circlet woven from laurel leaves as a symbol of victory in battle.

    Hiệp sĩ được trao tặng một vòng tròn đan từ lá nguyệt quế như một biểu tượng chiến thắng trong trận chiến.

  • The circlet adorned with vivid red jewelstones caught the eye of the onlookers in the royal court.

    Chiếc vòng tròn được trang trí bằng những viên đá quý màu đỏ rực rỡ đã thu hút sự chú ý của những người chứng kiến ​​trong cung điện hoàng gia.

  • The circlet of sunflower petals that the little girl arranged on her head looked whimsical and sunny.

    Vòng hoa hướng dương mà cô bé cài trên đầu trông thật ngộ nghĩnh và tươi vui.

  • The circlet of leaves, woven into a complex pattern by the wise old woman, was a symbol of the forest's protection.

    Chiếc vòng lá, được bà lão thông thái đan thành một họa tiết phức tạp, là biểu tượng cho sự bảo vệ của khu rừng.

  • She always liked to wear a circlet woven out of vines and flowers from her garden; it made her feel connected to nature.

    Bà luôn thích đeo một chiếc vòng tròn được đan từ dây leo và hoa trong vườn nhà; nó khiến bà cảm thấy gần gũi với thiên nhiên.

  • The circlet made from feathers was a symbolic representation of the bird spirits that protected the tribe.

    Chiếc vòng tròn làm từ lông vũ tượng trưng cho linh hồn loài chim bảo vệ bộ tộc.

  • The circlet of feathers that the bird shaman wore on her forehead during a sacred ritual represented the divine awakening.

    Vòng lông vũ mà pháp sư đeo trên trán trong nghi lễ thiêng liêng tượng trưng cho sự thức tỉnh thiêng liêng.

  • The circlet of molten gold that the blacksmith forged for the queen was an intricate masterpiece of art and craftsmanship.

    Chiếc vòng tròn bằng vàng nóng chảy mà người thợ rèn đúc cho nữ hoàng là một kiệt tác nghệ thuật và thủ công tinh xảo.