danh từ
chu vi, đường vòng quanh
the circuit of a town: chu vi thành phố
sự đi vòng quanh
to make a circuit of: đi vòng quanh (cái gì)
cuộc kinh lý, cuộc tuần du, cuộc tuần tra (của các quan toà để xét xử); địa phận đi kinh lý
ngoại động từ
đi vòng quanh
the circuit of a town: chu vi thành phố