Định nghĩa của từ cabal

cabalnoun

âm mưu

/kəˈbæl//kəˈbæl/

Từ "cabal" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Do Thái "Kabalah", có nghĩa là "receiving" hoặc "truyền thống". Vào thế kỷ 17, thuật ngữ này được các học giả Do Thái châu Âu sử dụng để chỉ các truyền thống bí truyền của chủ nghĩa thần bí và các văn bản Kabbalistic. Theo thời gian, từ này có định nghĩa rộng hơn, ám chỉ một nhóm người tổ chức các cuộc họp bí mật hoặc bí ẩn để lập mưu và lập kế hoạch, thường là với mục đích xấu. Trong chính trị, một nhóm thường ám chỉ một âm mưu hoặc âm mưu giữa một nhóm nhỏ các cá nhân. Thuật ngữ này trở nên phổ biến vào thế kỷ 18, đặc biệt là ở Pháp và Anh, nơi nó được sử dụng để mô tả các âm mưu lật đổ chế độ quân chủ hoặc chính phủ. Ngày nay, từ "cabal" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả một nhóm cá nhân bí mật hoặc có âm mưu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningâm mưu

meaningbè đảng, phe đảng (chính trị)

type nội động từ

meaningâm mưu, mưu đồ

namespace
Ví dụ:
  • The political elite formed a secret cabal to sway the outcome of the election in favor of their chosen candidate.

    Giới tinh hoa chính trị đã thành lập một nhóm bí mật để tác động đến kết quả bầu cử theo hướng có lợi cho ứng cử viên mà họ lựa chọn.

  • The CEO's cabal of loyal executives worked together to conceal evidence of wrongdoing from the authorities.

    Nhóm các giám đốc điều hành trung thành của CEO đã cùng nhau làm việc để che giấu bằng chứng sai trái khỏi chính quyền.

  • The scientific community accused a small cabal of researchers of manipulating data to support their flawed theories.

    Cộng đồng khoa học cáo buộc một nhóm nhỏ các nhà nghiên cứu đã thao túng dữ liệu để hỗ trợ cho các lý thuyết sai lầm của họ.

  • A clandestine cabal of wealthy philanthropists announced their plans to fund groundbreaking research that they claim will revolutionize society.

    Một nhóm các nhà từ thiện giàu có bí mật đã công bố kế hoạch tài trợ cho một nghiên cứu mang tính đột phá mà họ khẳng định sẽ làm thay đổi xã hội.

  • Rumors spread that a shadowy cabal of shadowy figures was plotting to overthrow the government in a coup d'etat.

    Có tin đồn lan truyền rằng một nhóm người bí ẩn đang âm mưu lật đổ chính quyền bằng một cuộc đảo chính.

  • The artist's cabal of bohemian friends provided creative inspiration and emotional support throughout her career.

    Nhóm bạn bè theo chủ nghĩa tự do của nghệ sĩ đã mang đến nguồn cảm hứng sáng tạo và hỗ trợ về mặt tinh thần cho cô trong suốt sự nghiệp.

  • The conspiracy theorists claimed that a powerful cabal of Satanists controlled the world's governments and financial institutions.

    Những người theo thuyết âm mưu tuyên bố rằng một nhóm người theo Satan hùng mạnh đã kiểm soát các chính phủ và tổ chức tài chính trên thế giới.

  • The hacking collective's cabal of tech-savvy members infiltrated and disrupted various corporate networks for their own amusement.

    Nhóm tin tặc gồm những thành viên am hiểu công nghệ đã xâm nhập và phá vỡ nhiều mạng lưới công ty để giải trí.

  • A group of students formed a cabal to challenge the administration's policies and advocate for positive change on campus.

    Một nhóm sinh viên đã thành lập một nhóm để thách thức các chính sách của ban quản lý và ủng hộ những thay đổi tích cực trong khuôn viên trường.

  • When hotel guests reported strange occurrences, a small cabal of skeptics dismissed the claims as mere superstition and hoaxes.

    Khi khách lưu trú tại khách sạn báo cáo về những hiện tượng kỳ lạ, một nhóm nhỏ những người hoài nghi đã bác bỏ những tuyên bố này và cho rằng đó chỉ là mê tín dị đoan và trò lừa bịp.