danh từ
vị
to taste bitter: có vị đắng
the sweets taste of mint: kẹo này vị bạc hà
vị giác
to taste of happiness: hưởng hạnh phúc
sự nếm; sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng
the sick boy hadn't tasted food for three days: em bé ốm đã ba ngày không ăn tí gì
ngoại động từ
nếm
to taste bitter: có vị đắng
the sweets taste of mint: kẹo này vị bạc hà
nếm mùi, thưởng thức, hưởng
to taste of happiness: hưởng hạnh phúc
ăn uống ít, ăn uống qua loa, nhấm nháp
the sick boy hadn't tasted food for three days: em bé ốm đã ba ngày không ăn tí gì