Định nghĩa của từ landline

landlinenoun

Điện thoại cố định

/ˈlændlaɪn//ˈlændlaɪn/

"Điện thoại cố định" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 khi công nghệ điện thoại phát triển. Ban đầu, nó được sử dụng để phân biệt mạng điện thoại có dây được kết nối với các đường dây vật lý chôn dưới đất (do đó là "land") với các hệ thống không dây như radio hoặc điện thoại di động. Thuật ngữ này nhấn mạnh bản chất cố định của kết nối, trái ngược với tính di động của truyền thông không dây. Nó trở nên phổ biến vào thế kỷ 20, trở thành một danh mục riêng biệt cùng với điện thoại "mobile" hoặc "cell".

namespace
Ví dụ:
  • John still relies on his landline phone to make calls as he finds it more reliable than his mobile network in rural areas.

    John vẫn sử dụng điện thoại cố định để gọi điện vì anh thấy nó đáng tin cậy hơn mạng di động ở vùng nông thôn.

  • The airline offered each passenger a free landline call to their loved ones after the flight was diverted due to severe weather conditions.

    Hãng hàng không cung cấp cho mỗi hành khách một cuộc gọi cố định miễn phí cho người thân sau khi chuyến bay phải chuyển hướng do điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

  • My grandmother insists on using her landline as she is not tech-savvy enough to figure out how to use a smartphone.

    Bà tôi nhất quyết sử dụng điện thoại cố định vì bà không đủ am hiểu công nghệ để biết cách sử dụng điện thoại thông minh.

  • In order to reduce bills, they decided to cancel their landline and use their mobile data instead.

    Để giảm hóa đơn, họ quyết định hủy dịch vụ điện thoại cố định và thay vào đó sử dụng dữ liệu di động.

  • The police officer requested that the suspect's landline number be traced in order to verify his alibi.

    Cảnh sát yêu cầu truy tìm số điện thoại cố định của nghi phạm để xác minh chứng cứ ngoại phạm của anh ta.

  • After the power outage, the landline phone in the lobby served as a helpful source of communication as many cellular towers were also affected.

    Sau khi mất điện, điện thoại cố định ở sảnh đã trở thành nguồn liên lạc hữu ích vì nhiều tháp di động cũng bị ảnh hưởng.

  • The elderly couple's landline was the primary source of their social contact as they rarely left their house.

    Điện thoại cố định của cặp vợ chồng lớn tuổi là phương tiện liên lạc xã hội chính của họ vì họ hiếm khi ra khỏi nhà.

  • The insurance company guaranteed that if their clients reported a claim via landline, it would be prioritized over other communication methods.

    Công ty bảo hiểm đảm bảo rằng nếu khách hàng của họ báo cáo yêu cầu bồi thường qua điện thoại cố định, thì sẽ được ưu tiên hơn các phương thức liên lạc khác.

  • As a courtesy, the hotel provided a free landline in each room for its guests to make international calls.

    Để tỏ lòng biết ơn, khách sạn cung cấp miễn phí điện thoại cố định trong mỗi phòng để khách có thể gọi điện thoại quốc tế.

  • The landline's ringing was a familiar sound for the architect working from home, as the silence of his office was a stark contrast to his noisy studio.

    Tiếng chuông điện thoại cố định là âm thanh quen thuộc đối với người kiến ​​trúc sư làm việc tại nhà, vì sự yên tĩnh trong văn phòng hoàn toàn trái ngược với sự ồn ào trong xưởng làm việc của anh.