one of the two blue lines that go across the ice between the centre line and the goal line
một trong hai đường màu xanh chạy ngang qua sân băng giữa đường trung tâm và đường biên ngang
- He slid the puck over the blue line to his teammate.
Anh ấy chuyền bóng qua vạch xanh cho đồng đội của mình.
the players who must prevent the other team from scoring
những cầu thủ phải ngăn cản đội kia ghi bàn
- The two new signings have provided the team's blue line.
Hai bản hợp đồng mới này đã cung cấp tuyến phòng thủ vững chắc cho đội.