Định nghĩa của từ blue line

blue linenoun

đường màu xanh

/ˈbluː laɪn//ˈbluː laɪn/

Thuật ngữ "blue line" đã trở thành một cụm từ được sử dụng phổ biến trong nhiều bối cảnh khác nhau, đặc biệt là trong thực thi pháp luật và giao thông. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1900 khi những người làm bản đồ tàu điện ngầm ở Thành phố New York sử dụng mực xanh để vẽ các tuyến đường tàu điện ngầm. Lựa chọn màu sắc đặc biệt này được đưa ra như một sự thay thế cho mực đen, vốn đã được sử dụng rất nhiều trên các bản đồ. Đường màu xanh nổi bật hơn và dễ nhận biết hơn đối với những người đi làm. Trong thực thi pháp luật, thuật ngữ "blue line" dùng để chỉ phạm vi quyền hạn của sở cảnh sát, được đánh dấu bằng đường màu xanh trên bản đồ. Thuật ngữ này đã trở nên nổi bật trong những năm gần đây với sự trỗi dậy của phong trào "Blue Lives Matter", như một biểu tượng của sự đoàn kết và hỗ trợ cho các sĩ quan thực thi pháp luật. Trong giao thông, "blue line" thường được sử dụng để mô tả tuyến tàu điện ngầm hoặc phương tiện công cộng được mã hóa màu xanh trên bản đồ hoặc biển báo. Hệ thống mã hóa màu này giúp những người đi làm dễ dàng và nhanh chóng xác định đúng tuyến và hướng họ cần đi. Tóm lại, nguồn gốc của thuật ngữ "blue line" có thể bắt nguồn từ việc sử dụng nó trong bản đồ tàu điện ngầm của Thành phố New York, nơi nó chỉ đơn giản là một màu sắc trực quan riêng biệt được sử dụng để vẽ các tuyến tàu điện ngầm. Ngày nay, nó đã phát triển để đại diện cho các khu vực pháp lý của cảnh sát và các tuyến giao thông, đóng vai trò là một biểu tượng nổi tiếng và dễ nhận biết trong ngôn ngữ hàng ngày.

namespace

one of the two blue lines that go across the ice between the centre line and the goal line

một trong hai đường màu xanh chạy ngang qua sân băng giữa đường trung tâm và đường biên ngang

Ví dụ:
  • He slid the puck over the blue line to his teammate.

    Anh ấy chuyền bóng qua vạch xanh cho đồng đội của mình.

the players who must prevent the other team from scoring

những cầu thủ phải ngăn cản đội kia ghi bàn

Ví dụ:
  • The two new signings have provided the team's blue line.

    Hai bản hợp đồng mới này đã cung cấp tuyến phòng thủ vững chắc cho đội.