- Hang the laundry on the washing line before the sun gets too hot.
Phơi quần áo trên dây phơi trước khi trời quá nóng.
- I forgot to take the clothes off the washing line last night, and now they're soaked through again.
Tối qua tôi quên lấy quần áo ra khỏi dây phơi, giờ chúng lại ướt đẫm rồi.
- Can you help me put up the new washing line in the garden? I'm not very handy with DIY.
Bạn có thể giúp tôi lắp dây phơi đồ mới trong vườn không? Tôi không khéo tay lắm với việc tự làm.
- The washing line swayed gently in the breeze as I hung out the sheets.
Dây phơi đồ đung đưa nhẹ nhàng trong gió khi tôi phơi ga trải giường.
- I need to buy some pegs for the washing line - I keep losing mine.
Tôi cần mua một số chốt để treo quần áo - Tôi cứ làm mất cái này cái kia.
- After dinner, I'll take the washing off the line and fold it neatly.
Sau bữa tối, tôi sẽ lấy quần áo ra khỏi dây phơi và gấp lại gọn gàng.
- The washing line creaked under the weight of all the wet clothes.
Dây phơi quần áo kêu cót két dưới sức nặng của đống quần áo ướt.
- Don't forget to remove the clothes from the washing line before it starts to rain.
Đừng quên lấy quần áo ra khỏi dây phơi trước khi trời bắt đầu mưa.
- My washing line seems to be attracting a lot of birds lately - they love to perch on it and sing.
Gần đây, dây phơi đồ của tôi có vẻ thu hút rất nhiều loài chim - chúng thích đậu trên đó và hót.
- I prefer to use a washing line and pegs instead of a dryer - it's more environmentally friendly.
Tôi thích dùng dây phơi đồ và móc treo quần áo thay vì máy sấy - thân thiện với môi trường hơn.