Định nghĩa của từ washing line

washing linenoun

dây phơi đồ

/ˈwɒʃɪŋ laɪn//ˈwɑːʃɪŋ laɪn/

Thuật ngữ "washing line" ban đầu bắt nguồn từ các phương pháp giặt quần áo ban đầu. Vào thế kỷ 18 và 19, mọi người sẽ chống mình vào một cái cây cao, hàng rào hoặc tường trong khi đập quần áo vào một thùng gỗ lớn. Sau đó, quần áo được treo trên một sợi dây riêng được căng giữa hai cột, chốt hoặc cây. Từ "line" ám chỉ sợi dây hoặc dây thừng được sử dụng để xâu quần áo, cũng như giá đỡ ngang thực tế cho quần áo. Dây đỡ ngang này cuối cùng được gọi là dây phơi. Khi công nghệ giặt là tiến bộ vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20, các kỹ sư đã phát triển một máy giặt tiện lợi hơn và dây phơi quay. Những thứ này thay thế các dây phơi dài, treo trên cây bằng các thiết bị gọn gàng hơn, hiệu quả hơn, chẳng hạn như giá đỡ quần áo hình chữ T vận hành bằng ròng rọc, được gọi là "rotary", giúp quần áo được phơi khô tối ưu trong khi vẫn tiết kiệm đất bãi cỏ và đất vườn. Ngày nay, công nghệ đã cho phép ra đời các loại dây phơi đồ có thể thu vào, giá phơi đồ hai tầng, giá treo quần áo có thể gấp lại và giá phơi đồ treo tường, thường được gọi là 'dây phơi đồ'. Tóm lại, từ "washing line" đã phát triển và trở thành một thuật ngữ chung được sử dụng để mô tả một dãy hoặc một loạt các sợi dây thừng hoặc cáp nằm ngang, được sử dụng để treo quần áo để phơi khô. Nguồn gốc của thuật ngữ này đã tồn tại hơn ba thế kỷ và tiếp tục phát triển khi những tiến bộ trong công nghệ giặt là tạo ra những thiết bị phơi quần áo tiện lợi và thân thiện với người dùng hơn.

namespace
Ví dụ:
  • Hang the laundry on the washing line before the sun gets too hot.

    Phơi quần áo trên dây phơi trước khi trời quá nóng.

  • I forgot to take the clothes off the washing line last night, and now they're soaked through again.

    Tối qua tôi quên lấy quần áo ra khỏi dây phơi, giờ chúng lại ướt đẫm rồi.

  • Can you help me put up the new washing line in the garden? I'm not very handy with DIY.

    Bạn có thể giúp tôi lắp dây phơi đồ mới trong vườn không? Tôi không khéo tay lắm với việc tự làm.

  • The washing line swayed gently in the breeze as I hung out the sheets.

    Dây phơi đồ đung đưa nhẹ nhàng trong gió khi tôi phơi ga trải giường.

  • I need to buy some pegs for the washing line - I keep losing mine.

    Tôi cần mua một số chốt để treo quần áo - Tôi cứ làm mất cái này cái kia.

  • After dinner, I'll take the washing off the line and fold it neatly.

    Sau bữa tối, tôi sẽ lấy quần áo ra khỏi dây phơi và gấp lại gọn gàng.

  • The washing line creaked under the weight of all the wet clothes.

    Dây phơi quần áo kêu cót két dưới sức nặng của đống quần áo ướt.

  • Don't forget to remove the clothes from the washing line before it starts to rain.

    Đừng quên lấy quần áo ra khỏi dây phơi trước khi trời bắt đầu mưa.

  • My washing line seems to be attracting a lot of birds lately - they love to perch on it and sing.

    Gần đây, dây phơi đồ của tôi có vẻ thu hút rất nhiều loài chim - chúng thích đậu trên đó và hót.

  • I prefer to use a washing line and pegs instead of a dryer - it's more environmentally friendly.

    Tôi thích dùng dây phơi đồ và móc treo quần áo thay vì máy sấy - thân thiện với môi trường hơn.

Từ, cụm từ liên quan