- During the political rally, the speaker repeatedly recited the party line on taxes, advocating for lower rates for the wealthy.
Trong cuộc mít tinh chính trị, diễn giả đã nhiều lần đọc lại quan điểm của đảng về thuế, ủng hộ mức thuế suất thấp hơn cho người giàu.
- The opposition accused the ruling party of strictly adhering to the party line in all important decisions, leading to a lack of innovation and progress.
Phe đối lập cáo buộc đảng cầm quyền tuân thủ chặt chẽ đường lối của đảng trong mọi quyết định quan trọng, dẫn đến thiếu sáng tạo và tiến bộ.
- The new party leader tried to introduce some variances from the party line in her policy statements, but she faced strong resistance from her own party members.
Lãnh đạo đảng mới đã cố gắng đưa ra một số thay đổi so với đường lối của đảng trong các tuyên bố chính sách của mình, nhưng bà đã gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ chính các thành viên trong đảng của mình.
- The minister staunchly defended the party line on climate change, dismissing scientific evidence that contradicted it.
Bộ trưởng kiên quyết bảo vệ quan điểm của đảng về biến đổi khí hậu, bác bỏ bằng chứng khoa học mâu thuẫn với quan điểm đó.
- The journalist was accused of toeing the party line in her reporting, consistently presenting a favorable image of the ruling party.
Nhà báo này bị cáo buộc tuân theo đường lối của đảng trong bài viết của mình, liên tục đưa ra hình ảnh có lợi cho đảng cầm quyền.
- The party's membership staunchly followed the party line, despite growing evidence of corruption within the party hierarchy.
Các đảng viên kiên định tuân thủ đường lối của đảng, bất chấp bằng chứng ngày càng tăng về tình trạng tham nhũng trong hệ thống cấp bậc của đảng.
- The challenger claimed that the party had been co-opted by a small number of powerful members who were manipulating the party line to advance their own interests.
Bên thách thức tuyên bố rằng đảng đã bị một số ít thành viên có quyền lực lợi dụng, những người này đã thao túng đường lối của đảng để phục vụ lợi ích riêng của họ.
- The spokesperson insisted that the party line on foreign policy had not changed, despite recent developments that suggested a significant shift.
Người phát ngôn khẳng định rằng đường lối của đảng về chính sách đối ngoại không thay đổi, bất chấp những diễn biến gần đây cho thấy có sự thay đổi đáng kể.
- The opposition party criticized the government for blindly following the party line, ignoring the needs of large segments of the population.
Đảng đối lập chỉ trích chính phủ vì tuân theo đường lối của đảng một cách mù quáng, bỏ qua nhu cầu của phần lớn dân chúng.
- The party's position on immigration was unapologetically conservative, staunchly adhering to the party line of tight border control.
Quan điểm của đảng về vấn đề nhập cư là bảo thủ một cách không khoan nhượng, kiên quyết tuân thủ đường lối của đảng về kiểm soát biên giới chặt chẽ.