Định nghĩa của từ party line

party linenoun

đường dây tiệc tùng

/ˌpɑːti ˈlaɪn//ˌpɑːrti ˈlaɪn/

Thuật ngữ "party line" bắt nguồn từ cuối những năm 1920, trong thời kỳ phát triển của hệ thống viễn thông điện tử đầu tiên dành cho hộ gia đình, thường được gọi là điện thoại đa đường dây. Hệ thống đa đường dây cho phép nhiều hộ gia đình chia sẻ một đường dây điện thoại duy nhất và mỗi hộ gia đình được chỉ định một mẫu chuông cụ thể để xác định các cuộc gọi đến cho đường dây cụ thể của họ. Tuy nhiên, hệ thống này đặt ra một thách thức mới: rất khó để duy trì quyền riêng tư vì nhiều hộ gia đình chia sẻ cùng một đường dây. Người gọi có thể vô tình nghe lén các cuộc trò chuyện giữa các hộ gia đình khác trên cùng một đường dây chung. Do đó, nghi thức xã giao đã phát triển xung quanh vấn đề này. Các gia đình được khuyến khích nói nhỏ và tránh thảo luận về các vấn đề nhạy cảm hoặc cá nhân, vì những người khác có thể dễ dàng nghe lén. Cuối cùng, thuật ngữ "party line" đã được sử dụng để mô tả đường dây điện thoại chung được nhiều hộ gia đình chia sẻ. Khi công nghệ điện thoại phát triển, các đường dây chung trở nên ít phổ biến hơn, nhưng thuật ngữ này vẫn có ý nghĩa văn hóa liên quan đến các hệ thống liên lạc chung và tầm quan trọng của việc duy trì quyền riêng tư trong các thiết lập nhóm.

namespace
Ví dụ:
  • During the political rally, the speaker repeatedly recited the party line on taxes, advocating for lower rates for the wealthy.

    Trong cuộc mít tinh chính trị, diễn giả đã nhiều lần đọc lại quan điểm của đảng về thuế, ủng hộ mức thuế suất thấp hơn cho người giàu.

  • The opposition accused the ruling party of strictly adhering to the party line in all important decisions, leading to a lack of innovation and progress.

    Phe đối lập cáo buộc đảng cầm quyền tuân thủ chặt chẽ đường lối của đảng trong mọi quyết định quan trọng, dẫn đến thiếu sáng tạo và tiến bộ.

  • The new party leader tried to introduce some variances from the party line in her policy statements, but she faced strong resistance from her own party members.

    Lãnh đạo đảng mới đã cố gắng đưa ra một số thay đổi so với đường lối của đảng trong các tuyên bố chính sách của mình, nhưng bà đã gặp phải sự phản đối mạnh mẽ từ chính các thành viên trong đảng của mình.

  • The minister staunchly defended the party line on climate change, dismissing scientific evidence that contradicted it.

    Bộ trưởng kiên quyết bảo vệ quan điểm của đảng về biến đổi khí hậu, bác bỏ bằng chứng khoa học mâu thuẫn với quan điểm đó.

  • The journalist was accused of toeing the party line in her reporting, consistently presenting a favorable image of the ruling party.

    Nhà báo này bị cáo buộc tuân theo đường lối của đảng trong bài viết của mình, liên tục đưa ra hình ảnh có lợi cho đảng cầm quyền.

  • The party's membership staunchly followed the party line, despite growing evidence of corruption within the party hierarchy.

    Các đảng viên kiên định tuân thủ đường lối của đảng, bất chấp bằng chứng ngày càng tăng về tình trạng tham nhũng trong hệ thống cấp bậc của đảng.

  • The challenger claimed that the party had been co-opted by a small number of powerful members who were manipulating the party line to advance their own interests.

    Bên thách thức tuyên bố rằng đảng đã bị một số ít thành viên có quyền lực lợi dụng, những người này đã thao túng đường lối của đảng để phục vụ lợi ích riêng của họ.

  • The spokesperson insisted that the party line on foreign policy had not changed, despite recent developments that suggested a significant shift.

    Người phát ngôn khẳng định rằng đường lối của đảng về chính sách đối ngoại không thay đổi, bất chấp những diễn biến gần đây cho thấy có sự thay đổi đáng kể.

  • The opposition party criticized the government for blindly following the party line, ignoring the needs of large segments of the population.

    Đảng đối lập chỉ trích chính phủ vì tuân theo đường lối của đảng một cách mù quáng, bỏ qua nhu cầu của phần lớn dân chúng.

  • The party's position on immigration was unapologetically conservative, staunchly adhering to the party line of tight border control.

    Quan điểm của đảng về vấn đề nhập cư là bảo thủ một cách không khoan nhượng, kiên quyết tuân thủ đường lối của đảng về kiểm soát biên giới chặt chẽ.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

toe the (party) line
to say or do what somebody in authority tells you to say or do, even if you do not share the same opinions, etc.
  • One or two of them refused to toe the line.
  • MPs rarely fail to toe the party line.