Định nghĩa của từ assembly line

assembly linenoun

dây chuyền lắp ráp

/əˈsembli laɪn//əˈsembli laɪn/

Thuật ngữ "assembly line" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 do sự phổ biến ngày càng tăng của các kỹ thuật sản xuất hàng loạt trong các ngành công nghiệp như sản xuất ô tô. Ý tưởng đằng sau dây chuyền lắp ráp là tối ưu hóa hiệu quả bằng cách chia nhỏ quy trình sản xuất sản phẩm thành các nhiệm vụ nhỏ hơn, chuyên biệt hơn có thể được thực hiện liên tiếp nhanh chóng. Mỗi quy trình, từ lắp động cơ đến lắp bánh xe, trở thành một bước riêng biệt trong dây chuyền lắp ráp, với công nhân di chuyển liên tục từ nhiệm vụ này sang nhiệm vụ khác. Điều này không chỉ làm tăng năng suất mà còn giúp chuẩn hóa chất lượng của các sản phẩm được sản xuất, vì mỗi bước được thực hiện theo cùng một cách mỗi lần. Dây chuyền lắp ráp thực sự đầu tiên, dành cho xe Dodge Model T, được Henry Ford triển khai vào năm 1913 và nhanh chóng trở thành mô hình để các ngành công nghiệp khác noi theo. Ngày nay, khái niệm dây chuyền lắp ráp được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ sản xuất thực phẩm đến sản xuất đồ điện tử, với mục đích hợp lý hóa quy trình và nâng cao năng suất.

namespace
Ví dụ:
  • In our factory, cars move down the rapid assembly line from start to finish in just a few hours.

    Tại nhà máy của chúng tôi, những chiếc xe được lắp ráp nhanh chóng từ đầu đến cuối chỉ trong vài giờ.

  • The monotony of constantly working on the assembly line can be mentally exhausting for some employees.

    Sự đơn điệu của việc liên tục làm việc trên dây chuyền lắp ráp có thể khiến một số nhân viên mệt mỏi về mặt tinh thần.

  • To improve efficiency, we've implemented new technologies on our assembly line that reduce the time it takes to produce each unit.

    Để nâng cao hiệu quả, chúng tôi đã triển khai các công nghệ mới trên dây chuyền lắp ráp giúp giảm thời gian sản xuất mỗi sản phẩm.

  • The assembly line allows us to churn out a high volume of products quickly and with little variation in quality.

    Dây chuyền lắp ráp cho phép chúng tôi sản xuất số lượng lớn sản phẩm một cách nhanh chóng và với chất lượng ít thay đổi.

  • It's essential that workers follow strict safety protocols on the assembly line to avoid accidents and injuries.

    Điều quan trọng là công nhân phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy trình an toàn trên dây chuyền lắp ráp để tránh tai nạn và thương tích.

  • Our assembly line is designed to streamline the manufacturing process and minimize the need for human intervention.

    Dây chuyền lắp ráp của chúng tôi được thiết kế để hợp lý hóa quy trình sản xuất và giảm thiểu nhu cầu can thiệp của con người.

  • On the assembly line, each worker is responsible for completing a specific task, contributing to the overall production of the final product.

    Trên dây chuyền lắp ráp, mỗi công nhân có trách nhiệm hoàn thành một nhiệm vụ cụ thể, đóng góp vào tổng thể sản lượng của sản phẩm cuối cùng.

  • To maintain the high output of our assembly line, we require a large workforce that can work efficiently in the fast-paced environment.

    Để duy trì năng suất cao của dây chuyền lắp ráp, chúng tôi cần một lực lượng lao động lớn có thể làm việc hiệu quả trong môi trường làm việc nhanh.

  • Our assembly line has been outfitted with state-of-the-art technology that reduces the need for manual labor and improves precision.

    Dây chuyền lắp ráp của chúng tôi được trang bị công nghệ tiên tiến giúp giảm nhu cầu lao động thủ công và cải thiện độ chính xác.

  • The assembly line operator must pay close attention to every detail of the production process to avoid any errors or defects.

    Người vận hành dây chuyền lắp ráp phải chú ý chặt chẽ đến từng chi tiết của quá trình sản xuất để tránh mọi lỗi hoặc khuyết tật.

Từ, cụm từ liên quan

All matches