Định nghĩa của từ state line

state linenoun

ranh giới tiểu bang

/ˌsteɪt ˈlaɪn//ˌsteɪt ˈlaɪn/

Từ "state line" dùng để chỉ ranh giới phân chia hai tiểu bang liền kề tại Hoa Kỳ. Khái niệm ranh giới tiểu bang bắt nguồn từ việc thông qua Sắc lệnh Tây Bắc năm 1787, đây là một đạo luật lập pháp thiết lập kế hoạch định cư tại Lãnh thổ Tây Bắc. Sắc lệnh Tây Bắc định nghĩa quy trình gia nhập Liên bang của các tiểu bang mới và cũng thiết lập các hướng dẫn về ranh giới của các tiểu bang này. Theo sắc lệnh này, cả đường thẳng đứng và đường nằm ngang sẽ phân chia từng tiểu bang với các tiểu bang lân cận và các đường thẳng đó sẽ tiếp tục về phía tây cho đến khi đạt đến ranh giới phía đông và phía tây của lãnh thổ. Thực hành này vẫn tiếp tục khi các tiểu bang mới được thêm vào Liên bang trong suốt thế kỷ 19 và ranh giới giữa chúng được xác định thông qua các cuộc khảo sát và thỏa thuận giữa các tiểu bang liền kề. Thuật ngữ "state line" thường được sử dụng để chỉ ranh giới giữa hai tiểu bang giáp ranh trong thời gian này và vẫn được sử dụng kể từ đó. Ngày nay, ranh giới tiểu bang không chỉ đóng vai trò là ranh giới hành chính mà còn là sự phân chia quan trọng về văn hóa, kinh tế và chính trị để phân biệt các khu vực này với các khu vực khác.

namespace
Ví dụ:
  • The car crossed the state line as it entered into a new time zone.

    Chiếc xe đã vượt qua ranh giới tiểu bang khi đi vào múi giờ mới.

  • The border patrol checked our documents at the state line, making sure we did not smuggle any prohibited items.

    Lực lượng tuần tra biên giới đã kiểm tra giấy tờ của chúng tôi tại biên giới tiểu bang, đảm bảo chúng tôi không buôn lậu bất kỳ mặt hàng bị cấm nào.

  • As we reached the state line, we noticed a significant change in the scenery, with rolling hills and tall trees replacing the flats and sunsets.

    Khi đến ranh giới tiểu bang, chúng tôi nhận thấy quang cảnh thay đổi đáng kể, với những ngọn đồi nhấp nhô và cây cao thay thế cho đồng bằng và hoàng hôn.

  • The department could not complete the investigation because the crime took place right on the state line.

    Sở này không thể hoàn tất cuộc điều tra vì vụ án xảy ra ngay trên ranh giới tiểu bang.

  • The highway sign welcomed us to a new state as we passed the state line.

    Biển báo đường cao tốc chào đón chúng tôi đến một tiểu bang mới khi chúng tôi đi qua ranh giới tiểu bang.

  • The car accident on the state line caused a long traffic jam, leading to a delay in our journey.

    Vụ tai nạn xe hơi trên đường tiểu bang đã gây ra tình trạng tắc đường kéo dài, khiến chuyến đi của chúng tôi bị chậm trễ.

  • The map showed a dotted line marking the boundary between the two states, indicating the state line.

    Bản đồ hiển thị một đường chấm chấm đánh dấu ranh giới giữa hai tiểu bang, cho biết ranh giới của tiểu bang.

  • Our team would need to work with the authorities on the other side of the state line as we approached a complex operation.

    Nhóm của chúng tôi sẽ cần phải làm việc với các cơ quan chức năng ở phía bên kia biên giới tiểu bang khi chúng tôi tiến hành một hoạt động phức tạp.

  • The state line was narrow, barely separating two states yet sharing their individuality.

    Đường ranh giới của tiểu bang rất hẹp, gần như không thể phân chia hai tiểu bang nhưng vẫn có nét riêng biệt.

  • We had to stop at the state line gas station to fuel up before continuing our road trip.

    Chúng tôi phải dừng lại ở trạm xăng gần biên giới tiểu bang để đổ xăng trước khi tiếp tục hành trình.

Từ, cụm từ liên quan