Định nghĩa của từ lifeline

lifelinenoun

LifeLine

/ˈlaɪflaɪn//ˈlaɪflaɪn/

Thuật ngữ "lifeline" có một lịch sử hấp dẫn bắt nguồn từ cả nghĩa đen và nghĩa bóng. **Nghĩa đen:** Thuật ngữ này có thể xuất phát từ việc ném một sợi dây thừng hoặc dây câu cho một người đang có nguy cơ chết đuối, giúp họ có cơ hội bám vào và được kéo đến nơi an toàn. **Nghĩa bóng:** Thuật ngữ này đã phát triển để biểu thị bất kỳ nguồn lực hoặc kết nối thiết yếu nào cung cấp sự hỗ trợ quan trọng và ngăn chặn ai đó rơi vào tuyệt vọng hoặc sụp đổ. Hãy nghĩ về một đường dây cứu sinh như một sợi dây tượng trưng kết nối bạn với hy vọng, sự ổn định hoặc sự sống còn trong một tình huống khó khăn.

namespace

a line or rope thrown to rescue somebody who is in difficulty in the water

dây hoặc sợi dây được ném để cứu ai đó đang gặp khó khăn dưới nước

Ví dụ:
  • He clung to the lifeline and the woman pulled him towards the bank.

    Anh bám vào dây cứu sinh và người phụ nữ kéo anh về phía ngân hàng.

a line attached to somebody who goes deep under the sea, for sending signals to the surface

một đường dây gắn liền với ai đó đi sâu dưới biển để gửi tín hiệu lên mặt nước

something that is very important for somebody and that they depend on

cái gì đó rất quan trọng đối với ai đó và họ phụ thuộc vào

Ví dụ:
  • The extra payments are a lifeline for most single mothers.

    Các khoản thanh toán thêm là cứu cánh cho hầu hết các bà mẹ đơn thân.

  • He threw me a lifeline when he offered me a job.

    Anh ấy đã ném cho tôi một chiếc phao cứu sinh khi đề nghị cho tôi một công việc.

Ví dụ bổ sung:
  • The organization provides a real lifeline for many women in poverty.

    Tổ chức này thực sự cung cấp sự hỗ trợ cho nhiều phụ nữ nghèo.

  • The state pension is their financial lifeline.

    Lương hưu nhà nước là huyết mạch tài chính của họ.

  • Visits from loved ones are a vital lifeline for prisoners.

    Những chuyến thăm từ những người thân yêu là cứu cánh quan trọng cho các tù nhân.

  • While my mother was ill, talking to Sheila became a lifeline for me.

    Trong lúc mẹ tôi bị bệnh, việc nói chuyện với Sheila đã trở thành cứu cánh cho tôi.

  • With this one unexpected victory, the club now has a lifeline.

    Với chiến thắng bất ngờ này, câu lạc bộ giờ đây đã có được một chiếc phao cứu sinh.