Định nghĩa của từ delicious

deliciousadjective

thơm ngon

/dɪˈlɪʃəs//dɪˈlɪʃəs/

Từ "delicious" bắt nguồn từ tiếng Pháp "délice", dịch theo nghĩa đen là "pleasure" hoặc "thưởng thức". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng trong các văn bản tiếng Pháp vào đầu thế kỷ 14 để mô tả thứ gì đó mang lại sự thích thú lớn cho các giác quan, chẳng hạn như đồ ăn, đồ uống hoặc mùi hương. Tiếng Anh đã áp dụng thuật ngữ này vào thế kỷ 16 và ban đầu nó được viết là "delectable" hoặc "delectabile". Biến thể chính tả này bắt nguồn từ gốc tiếng Latin "delectare", có nghĩa là "thích thú". Tuy nhiên, theo thời gian, cách viết này đã phát triển thành dạng hiện tại là "delicious," do cách sử dụng phổ biến và các quy ước ngôn ngữ thay đổi. Nghĩa của từ này cũng đã phát triển để chỉ cụ thể niềm vui có được khi tiêu thụ đồ ăn hoặc đồ uống. Trong thời hiện đại, nó đã trở thành một tính từ được sử dụng rộng rãi và được hiểu rộng rãi để mô tả không chỉ hương vị mà còn cả những trải nghiệm mang lại sự thỏa mãn hoặc thích thú cho các giác quan.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningthơm tho, ngon ngọt, ngọt ngào

exampledelicious smell: mùi thơm ngon, mùi thơm phưng phức

meaningvui thích, khoái

namespace

having a very pleasant taste or smell

có một hương vị hoặc mùi rất dễ chịu

Ví dụ:
  • Who cooked this? It's absolutely delicious.

    Ai đã nấu món này? Nó hoàn toàn ngon.

  • to taste/smell/look delicious

    nếm/ngửi/trông ngon lành

  • a delicious meal/recipe/treat

    một bữa ăn/công thức/món ăn ngon

  • This dish is delicious with cream.

    Món ăn này ngon với kem.

  • The food was delicious.

    Thức ăn rất ngon.

Ví dụ bổ sung:
  • The meal was really delicious.

    Bữa ăn thực sự rất ngon.

  • The recipe sounds delicious.

    Công thức nghe có vẻ ngon.

  • Their hens provide them with delicious and nutritious eggs.

    Những con gà mái cung cấp cho họ những quả trứng ngon và bổ dưỡng.

  • Lentils cooked with garlic make a delicious accompaniment to sausages or red meat.

    Đậu lăng nấu với tỏi là món ăn kèm thơm ngon với xúc xích hoặc thịt đỏ.

  • What's that? It smells delicious.

    Cái gì thế kia? Mùi thơm quá.

extremely pleasant

cực kỳ dễ chịu

Ví dụ:
  • the delicious coolness of the breeze

    sự mát mẻ thơm ngon của làn gió

  • A delicious shiver of excitement ran through his body.

    Một cảm giác rùng mình thích thú chạy khắp cơ thể anh.

  • The steak at that new restaurant is simply delicious.

    Món bít tết ở nhà hàng mới đó thực sự rất ngon.

  • The bakery's chocolate croissants are so delicious, they melt in your mouth.

    Bánh sừng bò sô cô la của tiệm bánh này ngon đến mức tan chảy trong miệng.

  • The homemade lasagna my grandmother made for me yesterday was really delicious.

    Món lasagna tự làm mà bà tôi làm cho tôi hôm qua thực sự rất ngon.

Từ, cụm từ liên quan