Định nghĩa của từ gustatory

gustatoryadjective

vị giác

/ˈɡʌstətəri//ˈɡʌstətɔːri/

Từ "gustatory" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "gustus", có nghĩa là "nếm". Từ tiếng Latin "gustus" bắt nguồn từ động từ "gustare", có nghĩa là "nếm" hoặc "trải nghiệm bằng cách ngửi hoặc nếm". Từ tiếng Anh "gustatory" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 15 để mô tả một thứ gì đó liên quan đến vị giác. Theo thời gian, từ này đã phát triển để bao hàm nhiều ý nghĩa hơn, bao gồm cả việc nghiên cứu về vị giác và hiểu biết khoa học về vị giác. Ngày nay, từ "gustatory" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như khoa học thực phẩm, dinh dưỡng và tâm lý học để mô tả cảm giác về vị giác và cách cơ thể trải nghiệm cảm giác đó. Đây là một từ hấp dẫn có lịch sử lâu đời và tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong việc chúng ta hiểu thế giới xung quanh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) vị giác

namespace
Ví dụ:
  • The chef's expert use of herbs and spices delighted the diners' gustatory senses.

    Việc đầu bếp khéo léo sử dụng các loại thảo mộc và gia vị đã làm thỏa mãn vị giác của thực khách.

  • As soon as she tasted the rich, chocolatey flavor of the cake, Sarah's gustatory experience soared.

    Ngay khi nếm được hương vị sô cô la đậm đà của chiếc bánh, cảm giác vị giác của Sarah tăng vọt.

  • Rebecca's gustatory desires led her to indulge in an assortment of savory snacks, including gourmet potato chips and aged cheddar cheese.

    Niềm đam mê ẩm thực của Rebecca đã thôi thúc cô thưởng thức nhiều món ăn nhẹ mặn, bao gồm khoai tây chiên hảo hạng và phô mai cheddar lâu năm.

  • In order to satisfy her gustatory cravings, Michelangelo's daughter, Francesca, often brought him delicacies from the city's renowned food markets.

    Để thỏa mãn cơn thèm ăn của mình, con gái của Michelangelo, Francesca, thường mang cho ông những món ngon từ các khu chợ thực phẩm nổi tiếng của thành phố.

  • Jane loved the way the whipped cream melded on her tongue, igniting a symphony of gustatory pleasure that consumed her entire being.

    Jane thích cách kem tươi tan chảy trên lưỡi, khơi dậy bản giao hưởng khoái cảm vị giác chiếm trọn toàn bộ con người cô.

  • Mark's gustatory reaction to the exquisite cuisine in the restaurant reminded him of the flavors of his homeland, a veritable sensory journey.

    Phản ứng vị giác của Mark trước ẩm thực tinh tế trong nhà hàng khiến anh nhớ đến hương vị quê hương, một hành trình giác quan thực sự.

  • The gourmet meal left little doubt as to why the restaurant had garnered such acclaim, as every dish ignited the diners' gustatory passions.

    Bữa ăn sang trọng này không còn nghi ngờ gì nữa về lý do tại sao nhà hàng lại nhận được nhiều lời khen ngợi như vậy, vì mỗi món ăn đều khơi dậy niềm đam mê vị giác của thực khách.

  • Tasted together, the fragrant berries, crisp leaves, and sweet juice awakened a gustatory motif that Sarah had never encountered before.

    Khi nếm thử, hương thơm của quả mọng, lá giòn và nước ép ngọt ngào đánh thức một hương vị mà Sarah chưa từng gặp trước đây.

  • The vegetable tari, with its aromatic blend of spices and herbs, tantalizingly preluded the aquatic jewels served in the final course, profoundly satisfying Lily's gustatory appetite.

    Rau tari, với hương thơm nồng nàn của gia vị và thảo mộc, là món khai vị hấp dẫn cho các món ăn thủy sản được phục vụ trong món ăn cuối cùng, thỏa mãn sâu sắc cơn thèm ăn của Lily.

  • The obedient loyalty of Mervyn's gustatory senses proved unshakable, as he would often travel the length of the country to sample rare and exotic treats known only to the connoisseurs of flavor.

    Lòng trung thành ngoan ngoãn của các giác quan vị giác của Mervyn đã được chứng minh là không thể lay chuyển, khi ông thường đi khắp đất nước để nếm thử những món ăn quý hiếm và kỳ lạ mà chỉ những người sành hương vị mới biết.