Định nghĩa của từ fault line

fault linenoun

đường đứt gãy

/ˈfɔːlt laɪn//ˈfɔːlt laɪn/

Thuật ngữ "fault line" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 19 để mô tả biểu hiện hữu hình của đứt gãy, là các vết nứt hoặc gãy trong đá do chuyển động của mảng kiến ​​tạo của Trái đất. Bản thân từ "fault" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "fout" có nghĩa là một vết nứt hoặc thương tích ở một thứ gì đó, trong khi thuật ngữ "line" dùng để chỉ dấu vết hoặc đường đi hữu hình của đứt gãy trên bề mặt đất. Cách diễn đạt này trở nên phổ biến trong bối cảnh địa chấn học và địa chất vì đường mà hai khối vỏ Trái đất di chuyển qua hoặc trượt vào nhau thường được đánh dấu bằng các đặc điểm hữu hình như vết nứt, thung lũng, gờ và vết nứt, có thể nhìn thấy trên ảnh vệ tinh, bản đồ hoặc khảo sát địa hình. Nói tóm lại, đường đứt gãy là ranh giới hữu hình nơi các tảng đá ở hai bên đứt gãy di chuyển so với nhau, dẫn đến các hiện tượng địa chất như động đất, lở đất và hoạt động núi lửa.

namespace

a place where there is a long break in the rock that forms the surface of the earth and where earthquakes are more likely to happen

một nơi có một vết nứt dài trong lớp đá tạo nên bề mặt trái đất và nơi có nhiều khả năng xảy ra động đất

Ví dụ:
  • The fact that Tokyo sits directly on a fault line has resulted in a string of powerful earthquakes over the centuries.

    Việc Tokyo nằm ngay trên đường đứt gãy đã gây ra một loạt các trận động đất mạnh trong nhiều thế kỷ.

an issue that people disagree about and may, as a result, lead to conflict

một vấn đề mà mọi người không đồng tình và có thể dẫn đến xung đột

Ví dụ:
  • The two men are from opposite sides of the nation's political fault line.

    Hai người đàn ông này đến từ hai phía đối lập của đường ranh giới chính trị quốc gia.

Từ, cụm từ liên quan

All matches