Định nghĩa của từ coastline

coastlinenoun

Bờ biển

/ˈkəʊstlaɪn//ˈkəʊstlaɪn/

"Coastline" là một từ ghép, kết hợp giữa "coast" và "line". **Coast** bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "coste" có nghĩa là "side", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin "costa" có nghĩa là "rib" hoặc "side". Từ này ám chỉ vùng đất giáp biển. **Line** bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "līn" có nghĩa là "thread" hoặc "cord". Từ này mô tả ranh giới hữu hình được tạo ra bởi sự giao thoa của đất và nước. Do đó, "coastline" theo nghĩa đen có nghĩa là "đường bên (của biển)". Từ này mô tả hình dạng và dạng thức của vùng đất giáp biển hoặc đại dương.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningbờ biển; hình dáng bờ biển

namespace
Ví dụ:
  • The rugged coastline of Northern California is dotted with picturesque seaside towns and rocky cliffs.

    Đường bờ biển gồ ghề của Bắc California rải rác những thị trấn ven biển đẹp như tranh vẽ và những vách đá.

  • The stunning coastline of the Amalfi Coast in Italy is famous for its lemon groves and colorful houses perched on the cliffs.

    Đường bờ biển tuyệt đẹp của Bờ biển Amalfi ở Ý nổi tiếng với những vườn chanh và những ngôi nhà đầy màu sắc nằm cheo leo trên vách đá.

  • The coastline of South Australia is a vast stretch of sandy beaches and surf breaks, popular with surfers and swimmers alike.

    Đường bờ biển của Nam Úc là một dải bãi biển đầy cát và địa điểm lướt sóng rộng lớn, được cả người lướt sóng và bơi lội ưa chuộng.

  • The jagged coastline of Norway's fjords is breathtakingly beautiful, surrounded by snow-capped mountains and crystal-clear waters.

    Đường bờ biển gồ ghề của các vịnh hẹp Na Uy có vẻ đẹp ngoạn mục, được bao quanh bởi những ngọn núi phủ tuyết và làn nước trong vắt.

  • The rocky coastline of Maine is renowned for its lobster fisheries, with quaint fishing villages nestled into the cliffs.

    Đường bờ biển đá của Maine nổi tiếng với nghề đánh bắt tôm hùm, với những ngôi làng chài cổ kính nằm ẩn mình trong vách đá.

  • The coastline of Cornwall in England is made up of dramatic cliffs, golden beaches and quaint coves, perfect for exploring by boat.

    Đường bờ biển Cornwall ở Anh được tạo thành từ những vách đá ngoạn mục, bãi biển vàng và những vịnh nhỏ xinh đẹp, lý tưởng để khám phá bằng thuyền.

  • The sharply defined coastline of Tasmania is a mix of rugged cliffs and sandy beaches, dotted with wind-swept lighthouses.

    Đường bờ biển rõ nét của Tasmania là sự kết hợp giữa những vách đá gồ ghề và những bãi biển đầy cát, rải rác những ngọn hải đăng lộng gió.

  • The long, undulating coastline of Germany's Baltic Sea resorts is spread out over a hundred kilometers, filled with sandy beaches, seaside amusements parks and a series of lighthouses.

    Đường bờ biển dài, nhấp nhô của các khu nghỉ dưỡng ven biển Baltic của Đức trải dài hơn một trăm km, với những bãi biển đầy cát, công viên giải trí ven biển và một loạt ngọn hải đăng.

  • The endless coastline of Cuba's Caribbean islands is filled with tropical palm trees, white sand beaches, and turquoise waters teeming with marine life.

    Đường bờ biển vô tận của quần đảo Caribe thuộc Cuba tràn ngập những cây cọ nhiệt đới, bãi biển cát trắng và làn nước ngọc lam đầy ắp sinh vật biển.

  • The striking coastline of Iceland's Vatnsnes Peninsula is home to towering cliffs, thundering waterfalls, and miles of sandy coastline punctuated by wind-sculpted rock formations.

    Đường bờ biển ấn tượng của Bán đảo Vatnsnes, Iceland là nơi có những vách đá cao chót vót, thác nước ầm ầm và nhiều dặm bờ biển đầy cát được tô điểm bởi những khối đá hình thành do gió tạo nên.