- The runner took her mark at the starting line, ready to begin the race.
Người chạy bộ đã đánh dấu ở vạch xuất phát, sẵn sàng bắt đầu cuộc đua.
- The starting line for the marathon was packed with runners, all eager to set off on the long journey.
Vạch xuất phát của cuộc chạy marathon đã chật kín người, tất cả đều háo hức bắt đầu cuộc hành trình dài.
- With a deep breath, the athlete crossed the starting line and darted ahead of the competition.
Hít một hơi thật sâu, vận động viên đã vượt qua vạch xuất phát và tiến nhanh về phía trước đối thủ.
- The young student nervously waited at the starting line for the school's annual field day to commence.
Cậu học sinh trẻ hồi hộp chờ đợi ở vạch xuất phát để ngày hội thể thao thường niên của trường bắt đầu.
- The starting line of the karting track was small, but the excitement was electric as the drivers revved their engines.
Vạch xuất phát của đường đua xe go-kart khá nhỏ, nhưng sự phấn khích thì vô cùng lớn khi các tay đua tăng tốc.
- The Olympic torchbearer approached the starting line, igniting the flame that would light the way for the games to begin.
Người cầm đuốc Olympic tiến đến vạch xuất phát, thắp lên ngọn lửa để soi sáng con đường bắt đầu Thế vận hội.
- As the crowd chanted, the starting line for the relay race was finally reached, and the baton was passed from runner to runner.
Trong khi đám đông hô vang, vạch xuất phát của cuộc chạy tiếp sức cuối cùng cũng tới, và cây gậy được truyền từ người chạy này sang người chạy khác.
- The wrestlers stood at opposite ends of the mat, their eyes trained on the starting line as the match was about to begin.
Các đô vật đứng ở hai đầu đối diện của tấm thảm, mắt hướng về vạch xuất phát khi trận đấu sắp bắt đầu.
- At the starting line of the extreme sports competition, the athletes looked both thrilling and terrifying as they prepared to conquer the course.
Tại vạch xuất phát của cuộc thi thể thao mạo hiểm, các vận động viên trông vừa hồi hộp vừa đáng sợ khi chuẩn bị chinh phục đường đua.
- The starting line for the horse race was decorated with colorful banners and cheering fans, waiting for the horses to thundered by.
Vạch xuất phát của cuộc đua ngựa được trang trí bằng những băng rôn đầy màu sắc và tiếng reo hò của người hâm mộ, chờ đợi những chú ngựa phi nước đại.