Định nghĩa của từ starting line

starting linenoun

vạch xuất phát

/ˈstɑːtɪŋ laɪn//ˈstɑːrtɪŋ laɪn/

Thuật ngữ "starting line" trong bối cảnh thể thao đề cập đến thời điểm bắt đầu một cuộc đua hoặc cuộc thi. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Pháp "ligne d'arrivée", có nghĩa là "vạch đích" trong tiếng Anh. Ban đầu, vạch đích đánh dấu điểm kết thúc của một cuộc đua và vạch xuất phát không phải là một tính năng cần thiết. Các vận động viên bắt đầu cuộc thi tại bất kỳ thời điểm nào mà ban tổ chức cho là thuận tiện. Tuy nhiên, khi thể thao ngày càng phổ biến, nhu cầu về tiêu chuẩn hóa và công bằng cũng tăng theo. Điều này dẫn đến việc đưa ra vạch xuất phát như một cách để đảm bảo sân chơi bình đẳng cho tất cả các đối thủ. Ngày nay, vạch xuất phát là một phần cơ bản của hầu hết mọi môn thể thao, từ các sự kiện điền kinh đến các cuộc thi bơi lội và đua xe đạp. Cho dù đó là tiếng súng hiệu lệnh xuất phát, tiếng bóng đá được thả ra hay tiếng còi vang lên, cảnh tượng các vận động viên xếp hàng để bắt đầu một cuộc đua là một sự kiện trọng đại, đầy sự mong đợi, hồi hộp và phấn khích. Vì vậy, nếu bạn từng thắc mắc vạch xuất phát đến từ đâu, bạn có thể cảm ơn người Pháp, những người đóng vai trò quan trọng trong việc định hình nền thể thao và văn hóa hiện đại, vì đã mang đến cho chúng ta đại hội thể thao hữu ích và thiết yếu này.

namespace
Ví dụ:
  • The runner took her mark at the starting line, ready to begin the race.

    Người chạy bộ đã đánh dấu ở vạch xuất phát, sẵn sàng bắt đầu cuộc đua.

  • The starting line for the marathon was packed with runners, all eager to set off on the long journey.

    Vạch xuất phát của cuộc chạy marathon đã chật kín người, tất cả đều háo hức bắt đầu cuộc hành trình dài.

  • With a deep breath, the athlete crossed the starting line and darted ahead of the competition.

    Hít một hơi thật sâu, vận động viên đã vượt qua vạch xuất phát và tiến nhanh về phía trước đối thủ.

  • The young student nervously waited at the starting line for the school's annual field day to commence.

    Cậu học sinh trẻ hồi hộp chờ đợi ở vạch xuất phát để ngày hội thể thao thường niên của trường bắt đầu.

  • The starting line of the karting track was small, but the excitement was electric as the drivers revved their engines.

    Vạch xuất phát của đường đua xe go-kart khá nhỏ, nhưng sự phấn khích thì vô cùng lớn khi các tay đua tăng tốc.

  • The Olympic torchbearer approached the starting line, igniting the flame that would light the way for the games to begin.

    Người cầm đuốc Olympic tiến đến vạch xuất phát, thắp lên ngọn lửa để soi sáng con đường bắt đầu Thế vận hội.

  • As the crowd chanted, the starting line for the relay race was finally reached, and the baton was passed from runner to runner.

    Trong khi đám đông hô vang, vạch xuất phát của cuộc chạy tiếp sức cuối cùng cũng tới, và cây gậy được truyền từ người chạy này sang người chạy khác.

  • The wrestlers stood at opposite ends of the mat, their eyes trained on the starting line as the match was about to begin.

    Các đô vật đứng ở hai đầu đối diện của tấm thảm, mắt hướng về vạch xuất phát khi trận đấu sắp bắt đầu.

  • At the starting line of the extreme sports competition, the athletes looked both thrilling and terrifying as they prepared to conquer the course.

    Tại vạch xuất phát của cuộc thi thể thao mạo hiểm, các vận động viên trông vừa hồi hộp vừa đáng sợ khi chuẩn bị chinh phục đường đua.

  • The starting line for the horse race was decorated with colorful banners and cheering fans, waiting for the horses to thundered by.

    Vạch xuất phát của cuộc đua ngựa được trang trí bằng những băng rôn đầy màu sắc và tiếng reo hò của người hâm mộ, chờ đợi những chú ngựa phi nước đại.

Từ, cụm từ liên quan