Định nghĩa của từ airline

airlinenoun

hàng không

/ˈeəlaɪn//ˈerlaɪn/

Từ "airline" là một phát minh tương đối mới, có từ những ngày đầu của ngành hàng không thương mại vào những năm 1920. Nó kết hợp các từ "air" và "line", vốn là những thuật ngữ đã được thiết lập để chỉ bầu trời và một tuyến đường di chuyển. Lần đầu tiên sử dụng "airline" được ghi nhận là vào năm 1920, để chỉ một tuyến đường cụ thể mà một khinh khí cầu thực hiện. Khi du lịch hàng không trở nên phổ biến hơn, thuật ngữ này đã được áp dụng để mô tả các công ty khai thác các tuyến đường này, cuối cùng thay thế các thuật ngữ trước đó như "vận tải hàng không" hoặc "dịch vụ hàng không".

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningcông ty hàng không

namespace
Ví dụ:
  • I booked my vacation flight with Delta Airlines and had a comfortable journey from start to finish.

    Tôi đã đặt chuyến bay nghỉ dưỡng của mình với hãng hàng không Delta Airlines và có một chuyến đi thoải mái từ đầu đến cuối.

  • JetBlue Airlines provides in-flight Wi-Fi service, allowing passengers to stay connected during their travels.

    Hãng hàng không JetBlue cung cấp dịch vụ Wi-Fi trên máy bay, cho phép hành khách duy trì kết nối trong suốt chuyến đi.

  • Lufthansa Airlines offers an extensive network of international routes, making it a popular choice for long-haul travelers.

    Hãng hàng không Lufthansa cung cấp mạng lưới đường bay quốc tế rộng khắp, trở thành lựa chọn phổ biến cho những du khách đi đường dài.

  • Southwest Airlines is renowned for its affordable fares and no-frills service, making it an attractive option for budget-conscious travelers.

    Southwest Airlines nổi tiếng với giá vé phải chăng và dịch vụ đơn giản, khiến hãng trở thành lựa chọn hấp dẫn cho những du khách có ngân sách eo hẹp.

  • Emirates Airlines' luxurious business class seats are spacious and feature amenities such as gourmet meals, on-demand entertainment, and comfortable bedding.

    Ghế hạng thương gia sang trọng của hãng hàng không Emirates rộng rãi và có các tiện nghi như bữa ăn ngon, giải trí theo yêu cầu và bộ đồ giường thoải mái.

  • I had a smooth and punctual departure from Alaska Airlines, with the added convenience of having my bags checked all the way through to my final destination.

    Tôi đã có chuyến khởi hành suôn sẻ và đúng giờ trên chuyến bay của Alaska Airlines, cộng thêm sự tiện lợi khi hành lý của tôi được ký gửi suốt chặng bay cho đến điểm đến cuối cùng.

  • Singapore Airlines is known for its exceptional service, impeccable cuisine, and spacious cabins, making it a favourite among travel aficionados.

    Singapore Airlines nổi tiếng với dịch vụ đặc biệt, ẩm thực hoàn hảo và khoang máy bay rộng rãi, khiến hãng trở thành lựa chọn yêu thích của những người đam mê du lịch.

  • After a delay on my British Airways flight, I received prompt and attentive customer service from their team, and was rebooked on another flight without further inconvenience.

    Sau khi chuyến bay của British Airways bị hoãn, tôi đã nhận được dịch vụ chăm sóc khách hàng nhanh chóng và chu đáo từ đội ngũ của họ, và được đặt lại chuyến bay khác mà không gặp thêm bất kỳ bất tiện nào nữa.

  • I flew with Air France on my recent European trip, enjoying the comfort and convenience of their in-flight services and immigration pre-clearance at their hub at Paris-Charles de Gaulle Airport.

    Tôi đã bay cùng Air France trong chuyến đi châu Âu gần đây, tận hưởng sự thoải mái và tiện lợi của các dịch vụ trên chuyến bay và thủ tục nhập cảnh trước tại trung tâm của họ ở Sân bay Paris-Charles de Gaulle.

  • United Airlines' MileagePlus loyalty program offers a range of rewards and benefits to frequent flyers, making it a popular choice for those who tend to travel often.

    Chương trình khách hàng thân thiết MileagePlus của United Airlines cung cấp nhiều phần thưởng và quyền lợi cho những khách hàng thường xuyên bay, khiến đây trở thành lựa chọn phổ biến cho những người thường xuyên đi du lịch.