tính từ
nhận thức rõ, thấy rõ; sâu sắc, sáng suốt
sành điệu
/dɪˈsɜːnɪŋ//dɪˈsɜːrnɪŋ/"Discerning" bắt nguồn từ tiếng Latin "discernere", có nghĩa là "phân tách, phân biệt hoặc nhận thức rõ ràng". Từ này phản ánh hành động phân tách hoặc phân biệt giữa các sự vật, thường sử dụng phán đoán và hiểu biết. Từ "discern" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, phát triển từ tiếng Pháp cũ hơn "descerner". Theo thời gian, "discerning" mang nghĩa là có gu thẩm mỹ, phán đoán và hiểu biết sâu sắc, phản ánh khả năng nhận thức và phân biệt chất lượng của nó.
tính từ
nhận thức rõ, thấy rõ; sâu sắc, sáng suốt
Jane là một người mua sắm thông thái, luôn cân nhắc kỹ lưỡng chất lượng và giá cả của từng mặt hàng trước khi mua.
Khẩu vị tinh tế của nhà phê bình cho phép ông phân biệt được những sắc thái tinh tế trong hương vị của rượu.
Là một độc giả tinh ý, Sarah có thể phát hiện ra lỗi đánh máy và lỗi ngữ pháp trong các tác phẩm đã xuất bản mà người khác có thể bỏ qua.
Trí tuệ sáng suốt của chính trị gia cho phép bà dự đoán những hậu quả tiềm tàng của các quyết định trước khi đưa ra.
Vị giác tinh tường của đầu bếp cho phép bà tạo ra những món ăn ngon luôn nhận được đánh giá tích cực từ khách hàng.
Con mắt tinh tường của nghệ sĩ về màu sắc và bố cục đã giúp bà tạo ra những tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp khiến người xem phải kinh ngạc.
Bản năng nhạy bén của thám tử đã giúp cô thu thập bằng chứng quan trọng giúp giải quyết vụ án.
Cảm quan thiết kế tinh tế của kiến trúc sư đã giúp ông tạo ra những tòa nhà vừa có chức năng vừa đẹp về mặt thẩm mỹ.
Bản tính sáng suốt của giáo viên cho phép cô nhận ra nhu cầu học tập riêng biệt của mỗi học sinh và điều chỉnh bài học cho phù hợp.
Trí tuệ sáng suốt của nhà đầu tư đã giúp ông xác định được những cơ hội đầu tư đầy hứa hẹn trên thị trường chứng khoán thường không minh bạch.
All matches