Định nghĩa của từ zip line

zip linenoun

đường trượt zipline

/ˈzɪp laɪn//ˈzɪp laɪn/

Nguồn gốc của thuật ngữ "zip line" có thể bắt nguồn từ đầu những năm 1970 ở Nam Mỹ, nơi ban đầu nó được gọi là "diablo" hoặc "đường trượt của quỷ" do tốc độ cực nhanh và cực mạnh mà người dùng sẽ lướt trên không trung. Hoạt động này trở nên phổ biến trong số những người thích cảm giác mạnh và những người thích phiêu lưu, những người bắt đầu tìm kiếm những trải nghiệm tương tự ở những nơi khác trên thế giới. Tại Hoa Kỳ, hoạt động này đã được công nhận rộng rãi vào đầu những năm 1990, nhưng nó vẫn chủ yếu được gọi là "cáo bay" hoặc "tàu lượn trên không". Tuy nhiên, khi môn thể thao này bắt đầu thu hút được nhiều sự chú ý về mặt thương mại hơn và trở nên phổ biến hơn, một thuật ngữ mới đã được sử dụng để phân biệt nó với các hoạt động truyền thống dựa trên động vật. Năm 1992, công ty TerraVenture - được cho là đã tạo ra đường trượt zip hiện đại - bắt đầu tiếp thị sản phẩm của họ dưới dạng "zip line". Tên này đã được toàn bộ ngành công nghiệp áp dụng và kể từ đó đã trở thành thuật ngữ được công nhận và chấp nhận rộng rãi cho hoạt động thú vị và kích thích này. Từ điển tiếng Anh Oxford chính thức công nhận thuật ngữ "zip line" vào năm 2006.

namespace
Ví dụ:
  • As she soared through the air, Amanda felt the rush of wind against her face as she zipped down the zip line, her heart pounding with exhilaration.

    Khi bay vút lên không trung, Amanda cảm thấy luồng gió mạnh táp vào mặt khi cô trượt xuống theo đường trượt zipline, tim cô đập thình thịch vì phấn khích.

  • The children eagerly waited their turn to ride the zip line at the amusement park, shrieking with excitement as they were whizzed through the sky.

    Những đứa trẻ háo hức chờ đến lượt mình được đi cáp treo tại công viên giải trí, hét lên phấn khích khi chúng lướt vút trên bầu trời.

  • The adventurous group of friends suited up for a zip line tour through the jungle canopy, navigating through the treetops with skilled precision.

    Nhóm bạn thích phiêu lưu đã chuẩn bị sẵn sàng cho chuyến đi đu dây xuyên qua tán rừng, di chuyển giữa các ngọn cây với độ chính xác điêu luyện.

  • The adrenaline junkie sprinted towards the starting point of the zip line, feeling the harnesses secure him for the fast-paced, butt-slapping ascent up the mountain.

    Kẻ nghiện adrenaline chạy nước rút về điểm bắt đầu của đường trượt zipline, cảm thấy dây an toàn giữ chặt anh ta cho chuyến leo núi tốc độ và đầy phấn khích.

  • Mary's toes curled as she grasped the metal handle tightly, zipping down the rope with a beautiful view of the countryside beneath her.

    Các ngón chân của Mary cong lại khi cô nắm chặt tay cầm bằng kim loại, trượt xuống sợi dây thừng với khung cảnh tuyệt đẹp của vùng nông thôn bên dưới.

  • Jack's eyes widened as he swooped over the valley, the cool breeze blowing through his hair as he hurtled down the zip line at breakneck speed.

    Mắt Jack mở to khi anh lao xuống thung lũng, làn gió mát thổi qua mái tóc khi anh lao xuống đường trượt zipline với tốc độ chóng mặt.

  • Samantha leaned forward, feeling the wind rush past her as she traversed the canopy – her heart racing with excitement and amplified by the whoosh of wind through the trees.

    Samantha nghiêng người về phía trước, cảm nhận luồng gió thổi qua khi cô băng qua tán cây – tim cô đập thình thịch vì phấn khích và được khuếch đại bởi tiếng gió rít qua những tán cây.

  • Emma's throat tightened as she propelled herself down the cable, the green forest beneath her blurring into a streak of color as she went.

    Cổ họng Emma thắt lại khi cô đẩy mình xuống theo sợi cáp, khu rừng xanh bên dưới cô mờ dần thành một vệt màu khi cô đi qua.

  • Ben gulped before launching himself off from the platform, feeling the harnesses secure him for the heightened adrenaline he was craving.

    Ben nuốt nước bọt trước khi lao mình khỏi bục, cảm thấy dây an toàn bảo vệ anh khỏi cơn hưng phấn đang tăng cao mà anh đang thèm khát.

  • Jamie's elegant form flew through the trees, her screams of delight carrying through the forest as she zoomed down the zip line on her long summer day.

    Dáng người thanh thoát của Jamie bay qua những tán cây, tiếng hét sung sướng của cô vang vọng khắp khu rừng khi cô trượt xuống đường trượt zipline trong ngày hè dài của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches