Định nghĩa của từ defensive line

defensive linenoun

hàng phòng ngự

/dɪˌfensɪv ˈlaɪn//dɪˌfensɪv ˈlaɪn/

Thuật ngữ "defensive line" trong bóng bầu dục (hoặc bóng đá, theo cách gọi quốc tế) dùng để chỉ nhóm cầu thủ trong đội phòng thủ xếp hàng trực tiếp đối diện với hàng tấn công của đội đối phương. Trách nhiệm chính của hàng phòng thủ là ngăn chặn trò chơi chạy của đối thủ bằng cách phân biệt các đường chuyền và kiểm soát đường biên. Tên "defensive line" bắt nguồn từ vị trí của những cầu thủ này ngay sau hàng phòng thủ thứ cấp, còn được gọi là "hàng hậu vệ", đóng vai trò là tuyến phòng thủ bổ sung chống lại các pha chơi định hướng chuyền bóng. Về bản chất, hàng phòng thủ là tuyến phòng thủ đầu tiên của bất kỳ đội bóng nào muốn ngăn cản đội kia giành được yardage và ghi điểm.

namespace

the line of players from the team that does not have the ball who position themselves in front of the ball when it is on the ground before play starts again

hàng cầu thủ của đội không có bóng đứng trước bóng khi bóng nằm trên mặt đất trước khi trận đấu bắt đầu lại

Ví dụ:
  • Aside from Strahan, the defensive line was disappointing last season.

    Ngoài Strahan, hàng phòng ngự đã gây thất vọng ở mùa giải trước.

the position of a player who plays on the defensive line

vị trí của một cầu thủ chơi ở hàng phòng ngự

Ví dụ:
  • They both have the physical skills to play defensive line in the National Football League.

    Cả hai đều có đủ kỹ năng thể chất để chơi ở vị trí phòng ngự trong Giải bóng bầu dục quốc gia.