tính từ
ngọt
the sweet and the bitter of life: sự ngọt bùi và sự cay đắng của cuộc đời
sweet stuff: của ngọt, mức kẹo
to have a sweet tooth: thích ăn của ngọt
ngọt (nước)
sweet water: nước ngọt
thơm
flowers diffusing their sweets on the air: hoa toả hương thơm vào không khí
danh từ
sự ngọt bùi; phần ngọt bùi
the sweet and the bitter of life: sự ngọt bùi và sự cay đắng của cuộc đời
sweet stuff: của ngọt, mức kẹo
to have a sweet tooth: thích ăn của ngọt
của ngọt, mứt, kẹo, món bánh ngọt tráng miệng
sweet water: nước ngọt
((thường) số nhiều) hương thơm
flowers diffusing their sweets on the air: hoa toả hương thơm vào không khí