Định nghĩa của từ bar line

bar linenoun

vạch thanh

/ˈbɑː laɪn//ˈbɑːr laɪn/

Thuật ngữ "bar line" trong âm nhạc dùng để chỉ một đường ngang phân tách một ô nhịp (hoặc ô nhịp) với một ô nhịp khác trong một tác phẩm âm nhạc. Thiết bị ký hiệu này bắt nguồn từ các bản thảo thời trung cổ của thánh ca Gregorian, trong đó hai đường ngang chia neume (nốt) thành các đoạn nhỏ hơn được sử dụng để chỉ số lượng âm tiết cần hát với mỗi cao độ. Thực hành này đã phát triển thành hệ thống ký hiệu âm nhạc phương Tây hiện đại, trong đó các nét dọc (khóa nhạc) ở đầu mỗi khuông nhạc chỉ ra nhạc cụ hoặc phạm vi giọng hát, và các đường ngang ô nhịp phân định các đơn vị nhịp. Thuật ngữ "bar line" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "bær", có nghĩa là "part" hoặc "share", được sử dụng để chỉ các phần nhỏ mà giai điệu hoặc thánh ca được chia thành bởi các đường ngang này. Theo thời gian, vị trí chính xác của các đường ngang ô nhịp đã trở thành một phần thiết yếu của sáng tác và sắp xếp âm nhạc, vì chúng đóng vai trò quan trọng trong việc cấu trúc nhịp điệu và nhịp điệu của bản nhạc. Chúng cũng giúp nhạc công và nhạc trưởng theo dõi thời gian và vị trí của các yếu tố âm nhạc khác nhau, chẳng hạn như dấu nghỉ, dấu nhấn và sự ngắt quãng. Việc sử dụng nhất quán các vạch nhịp trong ký hiệu âm nhạc đã trở thành một yếu tố thiết yếu của âm nhạc cổ điển phương Tây và sự vắng mặt của chúng trong các truyền thống âm nhạc khác, chẳng hạn như trống châu Phi hoặc nhạc cung đình Nhật Bản, phản ánh các cách tiếp cận khác nhau đối với tổ chức âm nhạc và ký hiệu.

namespace
Ví dụ:
  • The conductor signaled the orchestra to pause at the bar line, preparing them to transition into the next section of the piece.

    Người chỉ huy ra hiệu cho dàn nhạc dừng lại ở vạch nhịp, chuẩn bị chuyển sang phần tiếp theo của bản nhạc.

  • The bar line indicated the end of the first phrase and the beginning of the second, as the pianist played fluidly from one to the other.

    Vạch nhịp đánh dấu sự kết thúc của cụm từ đầu tiên và sự bắt đầu của cụm từ thứ hai, khi nghệ sĩ piano chơi một cách trôi chảy từ cụm từ này sang cụm từ khác.

  • The singer checked the sheet music to make sure they were hitting the correct notes at the bar line, wanting to ensure a flawless performance.

    Ca sĩ kiểm tra bản nhạc để đảm bảo họ đang đánh đúng nốt ở ô nhịp, muốn đảm bảo một màn trình diễn hoàn hảo.

  • The drummer counted out the beats leading up to the bar line, setting a solid rhythm for the rest of the band to follow.

    Tay trống đếm nhịp cho đến vạch nhịp, thiết lập nhịp điệu vững chắc để các thành viên còn lại trong ban nhạc bắt chước theo.

  • The bassist used the bar line as a guide to anchor the song's structure, helping to create a timeless and unforgettable musical experience.

    Nghệ sĩ chơi bass đã sử dụng nhịp điệu như một hướng dẫn để định hình cấu trúc bài hát, giúp tạo nên trải nghiệm âm nhạc vượt thời gian và khó quên.

  • The brass section paused at the bar line, taking a deep breath before blasting out a powerful refrain that filled the concert hall.

    Nhóm kèn đồng dừng lại ở vạch nhịp, hít một hơi thật sâu trước khi cất lên một điệp khúc mạnh mẽ vang vọng khắp phòng hòa nhạc.

  • The woodwinds held their notes until the bar line, building a delicate impression that was both intricate and captivating.

    Nhạc cụ hơi giữ nguyên nốt nhạc cho đến nhịp điệu, tạo nên ấn tượng tinh tế, vừa phức tạp vừa quyến rũ.

  • As the violins approached the bar line, they swelled in volume and intensity, heightening the emotional impact of the passage.

    Khi tiếng vĩ cầm tiến gần đến nhịp điệu, chúng trở nên to hơn và mạnh hơn, làm tăng thêm tác động cảm xúc của đoạn nhạc.

  • The clarinetist used the bar line to punctuate a playful melody amidst the energetic rhythm of the jazz band.

    Nghệ sĩ chơi kèn clarinet đã sử dụng nhịp điệu để nhấn mạnh giai điệu vui tươi giữa nhịp điệu sôi động của ban nhạc jazz.

  • The choir hesitated at the bar line, then burst into a passionate chorus that left the audience spellbound.

    Dàn hợp xướng do dự ở vạch nhịp, rồi đột nhiên hát lên một đoạn điệp khúc đầy nhiệt huyết khiến khán giả say mê.