Định nghĩa của từ chorus line

chorus linenoun

điệp khúc

/ˈkɔːrəs laɪn//ˈkɔːrəs laɪn/

Thuật ngữ "chorus line" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 20 như một thuật ngữ sân khấu dùng để mô tả một nhóm vũ công xuất hiện cùng nhau theo một hàng, tạo thành một điệp khúc trong các tác phẩm sân khấu nhạc kịch. Đoàn điệp khúc là một đặc điểm chính của vở nhạc kịch Broadway và thường được sử dụng để giới thiệu các điệu nhảy phức tạp, bao gồm nhảy tap và nhảy swing. Tên "chorus line" bắt nguồn từ cách sử dụng điệp khúc truyền thống trong kịch Hy Lạp cổ đại, trong đó một nhóm ca sĩ và vũ công sẽ hát và nhảy cùng lúc để hỗ trợ kể câu chuyện. Thuật ngữ này đã được điều chỉnh để sử dụng trong sân khấu nhạc kịch để mô tả nhóm vũ công biểu diễn cụ thể để giải trí cho khán giả. Tóm lại, cụm từ "chorus line" là một thuật ngữ sân khấu dùng để chỉ một nhóm vũ công được sắp xếp thành một hàng, thực hiện các động tác nhảy đồng bộ trong các tác phẩm sân khấu nhạc kịch. Đây là một phiên bản hiện đại của thuật ngữ Hy Lạp cổ điển, "đoàn điệp khúc", được sử dụng để mô tả các nhóm ca sĩ và vũ công biểu diễn trong kịch Hy Lạp cổ đại.

namespace
Ví dụ:
  • The dancers in their shimmering costumes formed a stunning chorus line during the final number of the Broadway musical.

    Các vũ công trong trang phục lấp lánh đã tạo thành một dàn đồng ca tuyệt đẹp trong tiết mục cuối cùng của vở nhạc kịch Broadway.

  • The chorus line swayed and twirled in perfect sync to the music, mesmerizing the audience with their graceful movements.

    Đoàn điệp khúc lắc lư và xoay tròn theo nhịp điệu hoàn hảo của âm nhạc, mê hoặc khán giả bằng những chuyển động uyển chuyển của họ.

  • The bright lights glinted off the dancers' sequins as they glided across the stage in unison, creating a magical chorus line.

    Ánh đèn rực rỡ chiếu xuống bộ trang phục lấp lánh của các vũ công khi họ lướt nhẹ trên sân khấu, tạo nên một điệp khúc kỳ diệu.

  • The energetic chorus line exuded confidence and poise as they executed complex dance moves with precision.

    Nhóm điệp khúc tràn đầy năng lượng toát lên sự tự tin và điềm tĩnh khi họ thực hiện những động tác nhảy phức tạp một cách chính xác.

  • The synchronized movements of the chorus line took the viewer's breath away, leaving them dazzled and impressed.

    Những chuyển động đồng bộ của điệp khúc khiến người xem phải nín thở, choáng ngợp và ấn tượng.

  • The chorus line's harmonious rhythm and synchronized moves created a symphony of artistry that captivated the audience.

    Nhịp điệu hài hòa và những động tác đồng bộ của điệp khúc đã tạo nên một bản giao hưởng nghệ thuật làm say đắm khán giả.

  • The chorus line's routine was flawless, with each dancer's movement seamlessly complementing the others.

    Điệp khúc của nhóm rất hoàn hảo, với từng động tác của vũ công bổ sung cho nhau một cách liền mạch.

  • The chorus line dazzled the audience with their synchronous moves, leaving them in awe of their talent and beauty.

    Đoàn đồng ca khiến khán giả choáng ngợp với những động tác đồng bộ, khiến họ phải kinh ngạc trước tài năng và vẻ đẹp của họ.

  • The chorus line moved in unison like a well-oiled machine, their movements mesmerizing the viewer.

    Đoàn đồng ca di chuyển nhịp nhàng như một cỗ máy được bôi trơn kỹ lưỡng, những chuyển động của họ khiến người xem mê mẩn.

  • The combination of the chorus line's stunning moves and dazzling costumes created a memorable performance, leaving the audience spellbound.

    Sự kết hợp giữa những động tác ấn tượng của nhóm đồng ca và trang phục lộng lẫy đã tạo nên một màn trình diễn đáng nhớ, khiến khán giả mê mẩn.