Định nghĩa của từ fire line

fire linenoun

đường dây cứu hỏa

/ˈfaɪə laɪn//ˈfaɪər laɪn/

Thuật ngữ "fire line" bắt nguồn từ bối cảnh cháy rừng. Trong chữa cháy, đường ranh giới lửa là điểm kiểm soát nơi đám cháy rừng bị cố tình ngăn chặn hoặc chuyển hướng để ngăn chặn sự lây lan của nó. Đường ranh giới lửa thường được tạo ra bằng cách đào một rãnh hoặc một đường cày trên mặt đất, dọn sạch các mảnh vỡ và loại bỏ thảm thực vật để tạo ra một rào cản giữa đám cháy và khu vực cần được bảo vệ. Quá trình này được gọi là "preparing the fire line," và nó liên quan đến nhiều công cụ khác nhau như xẻng, cào và cưa máy. Khi đường ranh giới lửa đã được thiết lập, lính cứu hỏa sẽ làm việc để bảo vệ và duy trì nó, ngăn chặn đám cháy và ngăn chặn nó lan rộng hơn nữa. Tầm quan trọng của đường ranh giới lửa là rất quan trọng trong các vụ cháy rừng vì chúng có thể ngăn chặn đám cháy phá hủy toàn bộ cộng đồng và rừng và cứu sống cũng như tài sản trong quá trình này.

namespace
Ví dụ:
  • The firefighters navigated the steep terrain using the fire line as their guide.

    Lính cứu hỏa di chuyển trên địa hình dốc theo hướng dẫn của đường lửa.

  • The flames were kept at bay by the sturdy fire line that had been set up by the forest service.

    Ngọn lửa đã được khống chế nhờ đường ranh giới lửa kiên cố do cơ quan kiểm lâm thiết lập.

  • The firefighters worked tirelessly to strengthen and maintain the fire line as the blaze grew more intense.

    Lực lượng cứu hỏa đã làm việc không biết mệt mỏi để củng cố và duy trì đường dây chữa cháy khi ngọn lửa ngày càng dữ dội hơn.

  • The smoke from the raging fire clouds the horizon, but the fire line still holds steadfast, keeping the flames at bay.

    Khói từ đám cháy dữ dội che phủ đường chân trời, nhưng đường ranh lửa vẫn vững chắc, giữ cho ngọn lửa không lan rộng.

  • The firefighters used the fire line to evacuate the nearby towns before the fire reached them.

    Lực lượng cứu hỏa đã sử dụng đường ranh giới lửa để sơ tán người dân ở các thị trấn gần đó trước khi đám cháy lan đến nơi này.

  • The fire line helped to prevent the wildfire from engulfing the entire forest, saving countless trees and wildlife.

    Đường ranh giới cứu hỏa đã giúp ngăn chặn đám cháy rừng thiêu rụi toàn bộ khu rừng, cứu được vô số cây cối và động vật hoang dã.

  • The firefighters continued to reinforce the fire line as they battled the blaze, determined to keep it contained.

    Lực lượng cứu hỏa tiếp tục tăng cường lực lượng chữa cháy trong khi chiến đấu với ngọn lửa, quyết tâm khống chế ngọn lửa.

  • The fire line proved to be their saving grace as they fought against the inferno, providing a barrier to protect their community and their homes.

    Tuyến phòng cháy đã chứng tỏ là cứu cánh của họ khi chiến đấu với ngọn lửa, tạo ra rào cản bảo vệ cộng đồng và nhà cửa của họ.

  • The firefighters worked around the clock to fortify the fire line, using every resource at their disposal to stop the fire's advance.

    Lực lượng cứu hỏa làm việc suốt ngày đêm để củng cố tuyến phòng cháy, sử dụng mọi nguồn lực có thể để ngăn chặn đám cháy lan rộng.

  • The fire line held strong throughout the hideous flames, shielding the town and the people that call it home from the brutal embraces of wildfire.

    Tuyến phòng cháy vẫn vững chắc trong suốt ngọn lửa kinh hoàng, che chắn thị trấn và người dân nơi đây khỏi sự tàn phá tàn khốc của cháy rừng.

Từ, cụm từ liên quan